Chế Ngự - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨe˧˥ ŋɨ̰ʔ˨˩ | ʨḛ˩˧ ŋɨ̰˨˨ | ʨe˧˥ ŋɨ˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨe˩˩ ŋɨ˨˨ | ʨe˩˩ ŋɨ̰˨˨ | ʨḛ˩˧ ŋɨ̰˨˨ | |
Từ nguyên
Chế: ngăn cản; ngự: ngăn lạiĐộng từ
chế ngự
- Ngăn chặn các lực lượng thiên nhiên tác hại đến con người. Loài người đã chế ngự được sấm sét.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chế ngự”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Chế Ngự Là J
-
Từ điển Tiếng Việt "chế Ngự" - Là Gì?
-
Chế Ngự Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chế Ngự - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Chế Ngự Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Chế Ngự
-
'chế Ngự' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Chế Ngự Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Chế Ngự Là Gì? định Nghĩa
-
Top 15 Chế Ngự Là J
-
Chế Ngự Trong Phong Thủy Là Gì
-
CHẾ NGỰ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hỏi - đáp: Chế Ngự Thèm Muốn Dục Tính Và Giận Dữ Khi Hành Thiền
-
Chế Khắc Là Gì Trong Phong Thủy? Điều Cần Nắm Rõ
-
Chế Ngự Bản Thân | Giác Ngộ Online