Chè Trong Tiếng Trung Là Gì
Có thể bạn quan tâm
- Home
- Tiếng Anh
- Tiếng Hàn
- Tiếng Trung
- Tiếng Nhật
- Tiếng Khác
- Từ điển
- Tuyển dụng
- Liên hệ
| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41Chè trong tiếng Trung là gì
(Ngày đăng: 27/06/2022) Chè trong tiếng Trung là 糖水 /tángshuǐ/ (Hán Việt: Đường thủy), Chè là một món ăn được dùng làm món tráng miệng, thơm ngon, nhiều người yêu thích, phổ biến trong ẩm thực Việt Nam, thanh mát.Chè trong tiếng Trung là 糖水 /tángshuǐ/, là một món ăn được dùng làm món tráng miệng trong ẩm thực Châu Á, nó có xuất xứ từ Trung Quốc được truyền bá tới Việt Nam và nhiều quốc gia khác.
Một số từ vựng về chè trong tiếng Trung:
1. 百合莲子羹 /bǎihé liánzǐ gēng/: Chè hạt sen hoa huệ.
2. 柚子糖羹 /yòuzi táng gēng/: Chè bưởi.
3. 绿豆羹 /lǜdòu gēng/: Chè đậu xanh.
4. 香蕉糖羹 /Xiāngjiāo táng gēng/:Chè chuối.
5. 鸡蛋羹 /jīdàn gēng/:Chè hột gà.
6. 红豆羹 /hóngdòu gēng/: Chè đậu đỏ.
7. 麻糊 /má hú/: Chè vừng.
8. 汤圆 /tāngyuán/: Chè trôi nước.
9. 玉米羹 /yùmǐ gēng/:Chè bắp.
10. 桃花羹 /táohuā gēng/:Chè hoa đào.
11. 南瓜羹 /nánguā gēng/: Chè bí đỏ.
12. 苹果羹 /píngguǒ gēng/: Chè táo.
Một số mẫu câu liên quan đến chè trong tiếng Trung:
1. 我爱吃的食物是糖羹。
/Wǒ ài chī de shíwù shì táng gēng./
Món ăn mà tôi thích là chè.
2. 请给我一杯糖水。
/Qǐng gěi wǒ yībēi tángshuǐ/
Cho tôi 1 ly chè.
3. 天气真热啊,我一口气喝了两杯糖水.
/Tiānqì zhēn rè a, wǒ yī kǒuqì hēle liǎng bēi tángshuǐ./
Thời tiết quá nóng, tôi ăn liền 2 cốc chè.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - chè trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
Đặc biệt
Nông nghiệp trong tiếng Trung là gì
Học phí tiếng Anh là gì
Xin visa du lịch Nhật Bản hết bao nhiêu tiền
Từ điển OCA
Topik là gì
Tết trung thu tiếng anh là gì
Tham khảo thêm
- Tivi tiếng hàn là gì
- Từ vựng tiếng Hàn về thiết bị ở quán cà phê
- Từ vựng tiếng Trung về bệnh trầm cảm
- Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề tuần lễ thời trang
- Thú nhồi bông trong tiếng Trung là gì
- Món ăn Việt Nam tiếng Trung là gì
Từ khóa » Chè Tiếng Trung Là Gì
-
Chè Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Chè (ẩm Thực): Món ăn được Dùng Làm Món Tráng Miệng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Các Món ăn Việt Nam"
-
Chè Trong Tiếng Trung Là Gì - SÀI GÒN VINA
-
Danh Sách Tên Các Món Ăn Trung Quốc Bằng Tiếng Trung
-
Chè Khúc Bạch Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về: Món ăn, Đồ ăn
-
Chè (ẩm Thực) - Wikiwand
-
Top 14 Chè Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Các Món ăn Việt Nam Bằng Tiếng Trung - Máy Phiên Dịch
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Món ăn Việt Nam Không Thể Cưỡng Lại được
-
Tiếng Trung Chủ đề Ẩm Thực: Từ Vựng - Hội Thoại | THANHMAIHSK