Check Box - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Dịch
      • 1.2.2 Đồng nghĩa
  • 2 Xem thêm
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Từ nguyên

check + box

Danh từ

check box

  1. Trong giao diện đồ hoạ máy tính. Một hộp nhỏ hình vuông có thể bấm vào để thay đổi trạng thái "chọn" hay "không chọn". Khi ở trạng thái chọn thường có dấu "đã đánh dấu" hiện ra.

Dịch

  • Tiếng Việt: ô đánh dấu

Đồng nghĩa

  • checkbox
  • check button

Xem thêm

[sửa]
  • radio button
  • radio box
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=check_box&oldid=2284548” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Giao diện đồ họa
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục check box 5 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Checkbox Dịch Là Gì