Check Box - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Từ nguyên
check + box
Danh từ
check box
- Trong giao diện đồ hoạ máy tính. Một hộp nhỏ hình vuông có thể bấm vào để thay đổi trạng thái "chọn" hay "không chọn". Khi ở trạng thái chọn thường có dấu "đã đánh dấu" hiện ra.
Dịch
- Tiếng Việt: ô đánh dấu
Đồng nghĩa
- checkbox
- check button
Xem thêm
[sửa]- radio button
- radio box
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Giao diện đồ họa
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Checkbox Dịch Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "checkbox" - Là Gì? - Vtudien
-
CHECKBOX Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
"Check Box" Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Check Box - Check Box Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Check Box - Từ điển Anh - Việt
-
Check Box Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Checkbox Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Check Box Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict - MarvelVietnam
-
Top 14 Checkbox Dịch Là Gì
-
Checkbox Là Gì? - Từ điển CNTT - Dictionary4it
-
Checkbox Là Gì, Nghĩa Của Từ Checkbox | Từ điển Anh - Việt
-
Check Box Là Gì? - Khai Dân Trí
-
'checkbox' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Bài 10 - CSS Cho Một Số Tag đặc Biệt Như Checkbox, Radio Button Và ...