CHÉM ĐẦU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHÉM ĐẦU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từchém đầubeheadingchặt đầuchém đầudecapitationchặt đầuchém đầuxử trảmguillotinedchémmáy chémdecapitatedchặt đầubeheadedchặt đầuchém đầuhis headđầuđầu cậu tađầu của anh ấytrán
Ví dụ về việc sử dụng Chém đầu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
bị chém đầubeheadedwas beheadedwere beheadeddecapitatedTừng chữ dịch
chémdanh từguillotinecutchémđộng từslashslashedslicedđầutrạng từearlyđầutính từfirsttopđầudanh từheadđầuđộng từbeginning STừ đồng nghĩa của Chém đầu
chặt đầu máy chém guillotine chémchém giếtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chém đầu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chém đầu Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Chém đầu - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của "chém đầu" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
CHÉM ĐẦU - Translation In English
-
Chém đầu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chém đầu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky - MarvelVietnam
-
Top 12 Chém đầu Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Chém đầu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chém" - Là Gì?
-
斩首 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chém đầu' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
"Chém đầu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Truyện Chêm Là Gì? Ứng Dụng Phương Pháp Truyện Chêm Học Tiếng ...
-
Rách Sụn Chêm đầu Gối: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách điều Trị