Chém Gió In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "chém gió" into English chém gió verb + Add translation Add chém gió
Vietnamese-English dictionary
-
to brag, to boast, to lie to get pride and credit
enwiki-01-2017-defs
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "chém gió" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "chém gió" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chém Gió Tiếng Anh
-
10 Từ Lóng Của Teen Việt Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
'Chém Gió' Tiếng Anh Nói Thế Nào Nhỉ? - Việt Anh Song Ngữ
-
→ Chém Gió, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"Chém Gió" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"Chém Gió" Tiếng Anh Là Gì?
-
"Chém Gió" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore - MarvelVietnam
-
Top 15 Chém Gió Tiếng Anh Là Gì
-
10 Cụm Từ Tiếng Anh Teen Việt Hay Dùng - E
-
Chém Gió Tiếng Anh Là Gì
-
Share 500 Câu Giao Tiếp Tiếng Anh "chém Gió" Như Tây (Phần Cuối)
-
IziBreeze - Chém Gió Tiếng Anh - IZI English
-
Thoải Mái Chém Gió Tiếng Anh Với 5 Thành Ngữ Này
-
Nói Chuyện Phiếm Tiếng Anh Là Gì? How To Say Chem Gio In English
-
Chém Gió Về Việc Học Tiếng Anh Tâm Đặng - Apple Podcasts