chén đĩa bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
By night, the kitchen offers more experimental dishes (uni in almond gazpacho, sweetbreads in beef fat, chestnut garganelli), all prepared in a theatrical ...
Xem chi tiết »
Translation for 'chén đĩa' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
rửa chén đĩa và giữ cho thực phẩm như là an toàn nhất có thể bằng cách lưu trữ nó đúng cách. ... wash dishes and keep food as safe as possible by storing it ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là tên gọi của các đồ dùng thông dụng trong bếp bằng tiếng Anh. Thiết bị phòng bếp. fridge (viết tắt của refrigerator), tủ lạnh. coffee pot, bình pha ...
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2021 · fridge (anhhung.mobiết tắt của refrigerator), tủ lạnh. coffee pot, bình pha cà phê. cooker, bếp nấu. dishwasher, máy rửa bát. freezer, tủ đá.
Xem chi tiết »
Chén dĩa tiếng anh là gì · 1. dishwasher · 2. dishwasher detergent · 3. dishwashing liquid · 4. faucet · 5. (kitchen) sink · 6. (garbage) · 7. sponge · 8. scouring pad ...
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2020 · Crockery /ˈkrɒkəri /: Chén đĩa sứ. Sugar bowl /ˈʃʊɡ.ər bəʊl/: Chén đựng đường. Small bowl /smɔːl ...
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2022 · Đồ dùng trong bếp ; chopping board, thớt ; colander, cái rổ ; corkscrew, cái mở chai rượu ; frying pan, chảo rán ; grater hoặc cheese grater, cái nạo.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Khmer "cái đĩa" - là gì? 9. "Nó là một cái đĩa." - Duolingo; 10.
Xem chi tiết »
7 thg 8, 2014 · "Cô hình như không biết lạnh là gì. Đừng quên là cô ăn chạy nhé!" Ms. Thanh Đặng. "Giáo viên sexy nhất Passion" ...
Xem chi tiết »
11 thg 4, 2018 · Tea towel /ˈtiː taʊəl/: khăn lau chén, đĩa, … Tissue /ˈtɪʃuː/: khăn giấy. Toothpick /ˈtuːθpɪk/: tăm. Tray /treɪ/: cái khay, mâm. Whisk /wɪsk/: ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh ... fork /fɔːk/ dĩa knife /naɪf/ dao. place setting ... Một từ được cho là qua khi bạn không dùng tới sự trợ giúp. Unscramble words.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhà bếp khá là phổ biến, hầu như nhà nào cũng có phòng bếp để ... Fork: Dĩa; Dessert spoon: Thìa ăn đồ tráng miệng; Cup: Chén ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chén Dĩa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chén dĩa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu