Chèn ép Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chèn ép
* đtừ
to block, to keep back; hamper, prevent; hinder obstruct, impede
giai cấp tư sản dân tộc bị đế quốc chèn ép, không ngóc đầu lên được the national bourgeoisie was blocked by the imperialists and could not thrive
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chèn ép
* verb
To block, to keep back
Từ điển Việt Anh - VNE.
chèn ép
to block, keep back, suppress
- chèn
- chèn ép
- chèn bẩy
- chèn lót
- chèn lại
- chèn lấn
- chèn ngang
- chèn bánh xe
- chèn ra khỏi vòng đua
- chèn bằng nùi cho chắc
- chèn ngang sau khi đã vượt
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » ép Tim Tiếng Anh Là Gì
-
Hồi Sức Tim Phổi – Wikipedia Tiếng Việt
-
"chèn ép Tim" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "chèn ép Tim" - Là Gì?
-
Chèn ép Tim - Cẩm Nang MSD - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Hồi Sinh Tim Phổi (CPR) ở Người Lớn - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Ép Tim Cấp Là Gì? Các Dấu Hiệu Nhận Biết Và điều Trị | Vinmec
-
Cấp Cứu Chèn ép Tim Cấp | Vinmec
-
Bệnh Viêm Màng Ngoài Tim - Triệu Chứng Và Cách điều Trị - Hello Doctor
-
Đau Thần Kinh Tọa Tiếng Anh Là Gì? Dịch Thuật Và Phiên Âm
-
Cấp Cứu Ngừng Tim Phổi Cơ Bản - Health Việt Nam
-
Ý Nghĩa Của The EP Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Chèn ép Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ TRÀN DỊCH MÀNG NGOÀI TIM CÓ ÉP TIM
-
Hở Van Tim: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu, Cách điều Trị Và Phòng Ngừa