Từ điển Việt Anh "chèn ép Tim" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"chèn ép tim" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chèn ép tim

Lĩnh vực: y học
cardiac tamponade
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chèn ép tim

(cg. chẹn tim), tình trạng dịch hoặc máu (do một vết thương của tim) chảy ồ ạt, tràn ngập khoang màng ngoài tim, làm cho tim bị chèn ép chặt không co bóp và không dãn nở được như bình thường, dẫn đến tim bị suy cấp. Biểu hiện lâm sàng: khó thở, tím tái, vật vã, ngất và hôn mê. Không nghe thấy tiếng tim đập hoặc tiếng tim rất nhỏ và xa xăm, sờ và nhìn không thấy mỏm tim đập. Thường xảy ra đột ngột và dữ dội nên nguyên nhân dễ nhận thấy: vỡ tim do chấn thương ngực kín như bị một vật nặng đập mạnh vào xương ức hoặc do các tai nạn (giao thông) nghiêm trọng; vết thương thấu tim. Điều trị cấp cứu bằng phẫu thuật: mở màng ngoài tim để giải phóng tim và khâu vết thương. Vận chuyển nhanh nhất đến bệnh viện gần nhất. Hồi sức trong khi vận chuyển (thở oxi, vv.).

Từ khóa » ép Tim Tiếng Anh Là Gì