Chen Lấn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chen lấn" thành Tiếng Anh
hustle, elbow out, jostle là các bản dịch hàng đầu của "chen lấn" thành Tiếng Anh.
chen lấn + Thêm bản dịch Thêm chen lấnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
hustle
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
elbow out
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
jostle
verb nounMột người đàn ông hăm hở, ở tuổi trung niên, mồ hôi nhễ nhại, cố lách khỏi đám đông đang chen lấn nhau.
An eager middle-aged man perspires heavily as he anxiously tries to make his way through the jostling crowd.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- jostle out
- press
- push
- squeeze
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chen lấn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "chen lấn" có bản dịch thành Tiếng Anh
- sự chen lấn hustle · jostle · scuffle
Bản dịch "chen lấn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chen Lấn Có Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ Chen Lấn Có ý Nghĩa Gì
-
Nghĩa Của Từ Chen Lấn - Từ điển Việt
-
Chen Lấn Nghĩa Là Gì?
-
Chen Lấn
-
Top 13 Chen Lấn Có Nghĩa Là Gì
-
'chen Lấn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Chen Lấn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Chen Lấn Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Chen Lấn, Giành Giật: Do Thói Quen, Không Phải Do Lễ Hội?
-
Hustle - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chen Lấn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ '拥挤' Trong Từ điển Từ điển Trung
-
Chen Lấn - Tin Tức, Hình ảnh, Video, Bình Luận - Báo Thanh Niên