Chen Lấn Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Hàn Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
chen lấn tiếng Hàn?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chen lấn trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chen lấn tiếng Hàn nghĩa là gì.
Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn) chen lấn한바탕 난폭하게 밀다 서로 밀치기 서로 밀치다 을 밀다 보트 창고 힘차게 해내다 난폭하게 부딪치다 정력적 활동 거룻배로 나르다 억지로 시키다 다투어 서로 빼앗다 유람 객선 느릿느릿 움직이다 난입하다
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chen lấn trong tiếng Hàn
chen lấn: 한바탕, 난폭하게 밀다, 서로 밀치기, 서로 밀치다, 을 밀다, 보트 창고, 힘차게 해내다, 난폭하게 부딪치다, 정력적 활동, 거룻배로 나르다, 억지로 시키다, 다투어 서로 빼앗다, 유람 객선, 느릿느릿 움직이다, 난입하다,
Đây là cách dùng chen lấn tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chen lấn trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới chen lấn
- xoay xoắc ốc tiếng Hàn là gì?
- giống chất giận tiếng Hàn là gì?
- sự nhơ nhuốc tiếng Hàn là gì?
- sự bắt lấy tiếng Hàn là gì?
- mạng nổi giấy tiếng Hàn là gì?
Từ khóa » Chen Lấn Có Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ Chen Lấn Có ý Nghĩa Gì
-
Nghĩa Của Từ Chen Lấn - Từ điển Việt
-
Chen Lấn Nghĩa Là Gì?
-
Chen Lấn
-
Top 13 Chen Lấn Có Nghĩa Là Gì
-
'chen Lấn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Chen Lấn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Chen Lấn, Giành Giật: Do Thói Quen, Không Phải Do Lễ Hội?
-
Hustle - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chen Lấn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ '拥挤' Trong Từ điển Từ điển Trung
-
Chen Lấn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Chen Lấn - Tin Tức, Hình ảnh, Video, Bình Luận - Báo Thanh Niên