CHÈN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CHÈN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từchèninsertchènlắpđưathêmnhétaddthêmbổ sungbổ sung thêmtănginsertingchènlắpđưathêmnhétinsertschènlắpđưathêmnhétinsertedchènlắpđưathêmnhétaddingthêmbổ sungbổ sung thêmtăngaddedthêmbổ sungbổ sung thêmtăng

Ví dụ về việc sử dụng Chèn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chèn thêm text.Added more text.Hợp kim chèn 12 miếng.Alloy inserter 12 pieces.Chèn code này sau.Put this code after.Bước 2: Chèn code vào function. php.Step 2: Adding Code to functions. php.Chèn nhạc vào blast.Put music on blast.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từmáy chènchèn giấy mất chènchèn hình ảnh chèn cuộn dây điểm chènchèn ảnh chèn máy chèn cuộn chèn cacbua HơnSử dụng với trạng từchèn nhiều Tất cả các mảnh được chèn vào một túi nhựa;His whole body being put into a plastic sack;Tớ chèn link nhầm.Sorry placed the wrong link.Viên cảnh sát buộc mình chèn vào giữa hai người họ.The police officer put himself between them.Chèn nhạc với Imeem.Embedding music with Imeen.Org bạn có thể chèn những thẻ meta xung quanh nội dung của bạn.Org, you can embed meta tags around your content.Chèn link vào ebook rất dễ dàng.Adding a link to the ebook is easy.MEDIA nháy sáng nếu chèn thẻ nhớ sai hướng.MEDIA flashes if the memory card is inserted in an incorrect direction.Copy và chèn nó vào trong một text box.Copy and paste it into a text box.Máy này được sử dụng để chèn cuộn dây và nêm vào stato.This machine is used to inserting coil and wedge into stator.Chèn tên của khách hàng vào dòng tiêu đề.Put the customer's name in the subject line.Có hai cách để bạn có thể chèn liên kết vào một text widget.There are two ways you can add a link into a text widget.Chèn đoạn code này vào bên trong: memory= 64MB.Paste this code into it: memory= 64MB.Khoảng trắng có thể chèn vào giữa bất cứ các cặp của các dấu hiệu.Whitespace can be inserted between any pair of tokens.Chèn Affiliate link trong phần mô tả video.Put some affiliation links in the video descriptions.Không hỗ trợ các dạng theo dõi khác như chèn liên kết đỏ.Does not support other forms of tracking, such as adding red links.Cách chèn phụ đề vĩnh viễn vào phim….How to embed the subtitles permanently on the movie….Chèn ảnh của bệnh nhân vào các màn hình nhập đơn thuốc;Including a patient's photo on order entry screens;Template cho phép chèn các mục mới nhanh chóng mà không có lỗi.Templates allow you to insert new items quickly and without errors.Chèn số điện thoại mới vào Danh bạ: New hoặc Existing Contact.Add a phone number to a new or to an existing Contacts entry.Tất cả các chèn sẽ được kiểm tra cẩn thận trước khi đóng gói.All the inserts will be checked carefully before packing.Chèn chút tương phản vào bên phải dùng phần texture tối hơn.Add a little contrast to the right side by using the darker part of the texture.Chúng ta sẽ chèn một vài điểm phản chiếu xung quanh vài đối tượng.Now we will add a few reflection spots around several objects.Để chèn hình vào thì bạn phải lấy URL hình.For adding images, you need to enter the image URL.Cố gắng chèn đường mesh gần nhau hơn để hình trông không bị mờ.Try to add closer mesh lines so that the figure doesn't look blurred.Một biểu tượng chèn công cụ tương tự như một trong Microsoft Word xuất hiện.An insert symbol tool similar to the one in Microsoft Word appears.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 8245, Thời gian: 0.0209

Xem thêm

máy chèninsertion machineinserting machinechèn épcompressionpinchedtamponadepinchingchèn nóinsert itinserting itsẽ chènwill insertwould insertwill placeđã chèninsertedhave insertedchèn giấypaper insertionpaper insertingmất chèninsertion losstự động chènautomatically insertautomatic insertionchèn hình ảnhinsert imagesinsert picturesdễ dàng chèneasily insertđiểm chènthe insertion pointlà chènis insertchèn ảnhinsert picturesinsert photoschèn cuộncoil inserting S

Từ đồng nghĩa của Chèn

thêm add bổ sung bổ sung thêm insert tăng lắp đưa chenchén

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chèn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chèn Tiếng Anh