Translation for 'chèn vào' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CHÈN VÀO" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CHÈN VÀO" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Check 'chèn vào' translations into English. Look through examples of chèn vào translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Check 'chen vào' translations into English. Look through examples of chen vào translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Tra từ 'chèn vào' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "chèn vào" trong tiếng Anh. chèn động từ. English.
Xem chi tiết »
Chèn vào - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Check 'chèn vào' translations into English. Look through examples of chèn vào translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
English To Vietnamese - Official Vietnamese Dictionary Specially, Vietnamese To English Dictionary & Dictionary English To Vietnamese Site Are Ready To ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "đưa vào" into English. Human translations with examples: e, o, v, , i did, put on, inspect, button, intromission, get him here.
Xem chi tiết »
insert - translate into Indonesian with the English-Indonesian Dictionary - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
Translation of «chèn» in English language: «insert» — Vietnamese-English Dictionary. ... Có ai đó đã dùng phần mềm để chèn họ vào.
Xem chi tiết »
Còn nếu muốn chèn hình từ web , nhấn vào biểu tượng hình ảnh trên trình soạn thảo sẽ tạo mã Markdown cho bạn . If you want to include an image stored on ...
Xem chi tiết »
Translation of «chèn» from Vietnamese to English. ... Vietnamese-English dictionary ... Hy vọng con không chèn đệm vào cái này, con trai.
Xem chi tiết »
14. Sao anh cứ chèn ép em thế hả? Why do you always suppress me? 15. Bổ sung chèn văn bản vào ảnh cho digiKamName. Insert text to image ...
Xem chi tiết »
thọc một mũi vào; (nghĩa bóng) chia rẽ. ngoại động từ. nêm, chêm, bửa. to wedge a door open. chèn cửa để mở ngỏ. chèn, lèn, xếp chặt, nhét chặt (vào một ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chèn Vào In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề chèn vào in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu