Check 'chệnh choạng' translations into English. Look through examples of chệnh choạng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
bản dịch chệnh choạng · groggy. adjective. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · staggering. adjective noun verb. FVDP Vietnamese-English Dictionary · tottery.
Xem chi tiết »
Meaning of word chệnh choạng in Vietnamese - English @chệnh choạng * adj - Staggering, unsteady, tottery =đi chệnh choạng+to stagger =bị trúng đạn, ...
Xem chi tiết »
chệnh choạng = adj Staggering, unsteady, tottery đi chệnh choạng to stagger bị trúng đạn, chiếc máy bay chệnh choạng hit by a bullet, the plane staggered ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese) ... Words pronounced/spelled similarly to "chệnh choạng":
Xem chi tiết »
Translations in context of "CHẾNH CHOÁNG" in vietnamese-english. ... Examples of using Chếnh choáng in a sentence and their translations.
Xem chi tiết »
chệnh choạng in English - Glosbe Dictionary · CHỆNH CHOẠNG in English Translation - Tr-ex · Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) - Vndic.net · Meaning ...
Xem chi tiết »
chếnh choáng {adjective}. volume_up · merry {adj.} chếnh choáng (also: vui vẻ, vui). volume_up · tipsy {adj.} chếnh choáng (also: ngà ngà say). Bị thiếu: chệnh | Phải bao gồm: chệnh
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Translations of grogginess · titubation… · vratkost, vrávoravost… · omtågethed… · kepeningan… · ความมึนงง… · sự chệnh choạng… · die Wackeligkeit… · det ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "choạng" into English. Human translations with examples: ... Vietnamese. tôi nằm, gác tay qua mắt, chệnh choạng và choáng váng.
Xem chi tiết »
bước đi loạng quạng. tottering steps 속도조절. Từ đồng nghĩa. chệnh choạng, loạng choạng. 관련어휘. Source : Vietnamese-English Dictionary ...
Xem chi tiết »
"say chếnh choáng" in English. say chếnh choáng {adj.} EN. volume_up · squiffy. More information. Translations; Monolingual examples; Similar translations ... Bị thiếu: chệnh | Phải bao gồm: chệnh
Xem chi tiết »
Online Dictionary. chevron_left. chểnh choảng Giải thích. search. chevron_right. chệnh choạng tại Vietnamese => English Của Giải thích:.
Xem chi tiết »
Những từ có chứa "cho": áo choàng để cho chí choé chập chà chập choạng chập choạng chếch choáng chếnh choáng chệch choạc chệnh choạng cho more... Lượt xem: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chệnh Choạng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề chệnh choạng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu