CHÊNH LỆCH - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › chênh-lệch
Xem chi tiết »
"sự chênh lệch" in English. sự chênh lệch {noun}. EN. volume_up · difference · variance. More information. Translations; Similar translations ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "CHÊNH LỆCH" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CHÊNH LỆCH" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Check 'chênh lệch' translations into English. Look through examples of chênh lệch translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
chênh lệch = uneven; unequal; differential; of different levels Thuế biểu chênh lệch Differential tariff Giá cả chênh lệch The prices are of different ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'chênh lệch' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... phần chênh lệch danh từ. English. difference. phân kì lệch động từ.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "sự chênh lệch" trong tiếng Anh. sự danh từ. English. engagement. lệch động từ. English. diverge. lệch tính từ.
Xem chi tiết »
High quality English translations of “sự chênh lệch” in context. Many examples all from reliable sources.
Xem chi tiết »
difference(noun) · Cách phát âm:UK /ˈdɪf.ər.əns/ · US /ˈdɪf.ɚ.əns/ · Nghĩa tiếng việt: Chênh lệch, sự khác biệt. · Loại từ: Danh từ.
Xem chi tiết »
Meaning of word chênh lệch in Vietnamese - English @chênh lệch - Uneven, unequal, of different levels =giá cả chênh lệch+the prices are of different levels ...
Xem chi tiết »
Chênh lệch - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Translation of «Chênh lệch» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Chênh lệch» in context: Ăn chênh lệch: kiếm tiền trên tiền.
Xem chi tiết »
chênh lệch translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. chênh lệch. English. disparity. CHêNH LệCH IN MORE LANGUAGES. khmer. ភាពខុសគ្.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "khoản chênh lệch" into English. Human translations with examples: diff, name, variance, difference, fc difference, decrease diff.
Xem chi tiết »
Translation of «Chênh lệch» in English language: «Difference» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chênh Lệch English
Thông tin và kiến thức về chủ đề chênh lệch english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu