CHÊNH LỆCH In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CHÊNH LỆCH " in English? SNounchênh lệchdifferencesự khác biệtchênh lệchsự khác nhaubiệtkhácdifferentialkhác biệtchênh lệchvi phânvi saiphân biệtkhác nhausựspreadlây lanlan rộnglantrải rộngtrảitruyền báchênh lệchtruyềnphát tánrảigapkhoảng cáchkhoảng trốngthu hẹp khoảng cáchchênh lệchlỗ hổngkhe hởarbitragechênh lệchchênh lệch giáchênh lệch mua bánacbitdisparitysự chênh lệchsự khác biệtbất bình đẳngsựdiscrepancysự khác biệtsự chênh lệchchênh lệchsự khác nhausai lệchsựbiệtsự sai khácvariancephương saisự khác biệtchênh lệchkhác nhaubiếnsự biến đổisự thay đổisai lệchspreadslây lanlan rộnglantrải rộngtrảitruyền báchênh lệchtruyềnphát tánrảidisparitiessự chênh lệchsự khác biệtbất bình đẳngsựvariancesphương saisự khác biệtchênh lệchkhác nhaubiếnsự biến đổisự thay đổisai lệchdifferencessự khác biệtchênh lệchsự khác nhaubiệtkhácdifferentialskhác biệtchênh lệchvi phânvi saiphân biệtkhác nhausựdiscrepanciessự khác biệtsự chênh lệchchênh lệchsự khác nhausai lệchsựbiệtsự sai khácgapskhoảng cáchkhoảng trốngthu hẹp khoảng cáchchênh lệchlỗ hổngkhe hở
Examples of using Chênh lệch in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
chênh lệch giáprice differencearbitrageprice differentialchênh lệch áp suấtpressure differencepressure differentialchênh lệch nhiệt độtemperature differencetemperature differentialchênh lệch lãi suấtinterest rate differentialchênh lệch làspread issự chênh lệch nàythis disparitythis differencethis discrepancysự chênh lệch giáprice differenceprice spreadchênh lệch lớna large gaplarge disparitiessự chênh lệch áp suấtpressure differencechênh lệch tuổi tácage differencecó sự chênh lệchthere is a differencethere is a discrepancychênh lệch cố địnhfixed spreadsfixed spreadchênh lệch thời giantime differencechênh lệch lươngpay gapwage gapchênh lệch thu nhậpincome disparitychênh lệch chi phícost differencecost variancechênh lệch tạm thờitemporary differencetemporary differenceschênh lệch giá véfare differenceWord-for-word translation
chênhfor differencefor differenceschênhadjectivedifferentialchênhnounspreadschenhlệchnoundeviationdeflectiondifferencemisalignmentlệchverbmisaligned SSynonyms for Chênh lệch
khoảng cách lây lan lan rộng lan gap trải rộng khoảng trống trải truyền bá spread khác biệt vi phân vi sai thu hẹp khoảng cách lỗ hổng phân biệt phát tán khác phương sai khe hở chênhchênh lệch áp suấtTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English chênh lệch Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Chênh Lệch English
-
CHÊNH LỆCH - Translation In English
-
SỰ CHÊNH LỆCH - Translation In English
-
Chênh Lệch In English - Glosbe Dictionary
-
Tra Từ Chênh Lệch - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của "chênh Lệch" Trong Tiếng Anh
-
SỰ CHÊNH LỆCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Chênh Lệch | English Translation & Examples - Ludwig
-
"Chênh Lệch" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Meaning Of 'chênh Lệch' In Vietnamese - English
-
Chênh Lệch: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Chênh Lệch - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Chênh Lệch In English
-
Results For Khoản Chênh Lệch Translation From Vietnamese To English
-
Translation For "Chênh Lệch" In The Free Contextual Vietnamese ...