Chênh Lệch Múi Giờ In English With Contextual Examples - MyMemory
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
chênh lệch múi giờ
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
chênh lệch
English
difference
Last Update: 2019-04-17 Usage Frequency: 3 Quality:
Vietnamese
lệch múi giờ.
English
jet lag.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
do lệch múi giờ
English
yesterday i fell asleep
Last Update: 2019-07-12 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
chênh lệch giảm phát
English
deflationnary gap
Last Update: 2015-01-29 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
do lệch múi giờ thôi.
English
must be the jet lag.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
múi giờ
English
time zone
Last Update: 2012-11-19 Usage Frequency: 3 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
kiếm lời chênh lệch giá
English
arbitrageur
Last Update: 2012-02-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
Độ chênh lệch quá lớn.
English
the spread on these is huge.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
thế còn việc lệch múi giờ?
English
and the jet lag?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
lỗi múi giờ
English
date/ time error
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
binh lực chênh lệch quá lớn.
English
we are totally outnumbered.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
sự chênh lệch không đáng kể
English
the difference is not significant
Last Update: 2021-06-08 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
múi giờ việt nam
English
vietnam time
Last Update: 2022-10-06 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi không thích sự chênh lệch.
English
i don't like those odds.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
múi giờ trung tâm.
English
central time zone.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
múi giờ thái bình dương
English
pacific time zone
Last Update: 2015-05-21 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
- iraq có một múi giờ khác.
English
iraq is from a different time zone.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
theo múi giờ ở bờ biển Đông.
English
oh,2:00 east coast time.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
trình nền múi giờ cho kdename
English
time zone daemon for kde
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
lỗi khi thiết lập múi giờ mới.
English
error setting new time zone.
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Add a translation
Get a better translation with 8,266,245,604 human contributions
Users are now asking for help:
altered echotexturee xplan in hindi (English>Hindi)after that we all ate dosa for dinner (English>Telugu)consequences (English>Nepali)anomena (Catalan>Spanish)html (Albanian>Hindi)gente feliz (Spanish>Quechua)saturnin (Greek>Danish)ringkasan invois dan pengebilan (Malay>English)send me you are photos (English>Hindi)l'ensemble des actions sont réunis (French>English)tum kya kar rahe ho (Hindi>Gujarati)ganze (French>English)matarraña (French>Spanish)usted come manazas (Spanish>English)i have to talk to you (English>Bengali)dum pendebat (Latin>English)gowa ki chut image ladki ki (Hindi>English)dawi (English>Arabic)google docs (English>Finnish)halata naman (English>Tagalog) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Cách Nói Chênh Lệch Múi Giờ Trong Tiếng Anh
-
"Lệch Múi Giờ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Đặt Câu Với Từ "múi Giờ"
-
Múi Giờ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Lệch Múi Giờ Tiếng Anh Là Gì, 33 Thành Ngữ ... - Dự Án Hưng Thịnh
-
Lệch Múi Giờ Tiếng Anh Là Gì
-
Tôi Nghĩ Là Do Chênh Lệch Múi Giờ Dịch
-
Chênh Lệch Múi Giờ Dịch - I Love Translation
-
Top 19 Cách Nói Múi Giờ Trong Tiếng Anh Mới Nhất 2022 - Giarefx
-
33 THÀNH NGỮ TIẾNG ANH DU LỊCH HỌC DỄ NHƯ ĂN CHÁO
-
Lệch Múi Giờ Tiếng Anh Là Gì, 33 ... - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Cách Nói Múi Giờ Trong Tiếng Anh - Thả Rông
-
Cách Nói Giờ Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày - Langmaster
-
Top 19 Cách Nói Múi Giờ Tiếng Anh Là Gì? Đặt Câu Với Từ Múi Giờ