chênh lệch - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › chênh_lệch
Xem chi tiết »
- tt. 1. Không bằng, không ngang nhau: Giá cả chênh lệch chênh lệch về tuổi tác. 2. Không ngay thẳng, công bằng, chính trực ...
Xem chi tiết »
chênh lệch có nghĩa là: - tt. . . Không bằng, không ngang nhau: Giá cả chênh lệch chênh lệch về tuổi tác. . . Không ngay thẳng, công bằng, chính trực: ăn ...
Xem chi tiết »
tt. 1. Không bằng, không ngang nhau: Giá cả chênh lệch chênh lệch về tuổi tác. 2. Không ngay thẳng, công bằng, chính trực: ăn nói chênh lệch Quản bao miệng thế ...
Xem chi tiết »
cao thấp khác nhau, không bằng nhau, không ngang nhau (nói khái quát) Bị thiếu: gi | Phải bao gồm: gi
Xem chi tiết »
Chênh lệch là gì: Tính từ cao thấp khác nhau, không bằng nhau, không ngang nhau (nói khái quát) tuổi tác chênh lệch giá cả chênh lệch.
Xem chi tiết »
Bạn có biết: hầu hết các từ điển của bab.la là song ngữ, bạn có thể tìm kiếm một mục từ trong cả hai ngôn ngữ cùng một lúc.
Xem chi tiết »
16. Ồ, khi bạn hạ lãi suất, khoản tiền nào mà cần chiết khấu càng nhiều lần thì đem lại chênh lệch về giá trị hiện tại ( chênh ...
Xem chi tiết »
2 thg 12, 2021 · Chênh lệch là mức độ khác biệt giữa các mức giá hiện tại đối với lệnh Mua và Bán của một công cụ giao dịch nhất định. Giá trị chênh lệch ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 11 thg 7, 2022 · Chiều của chênh lệch có thể tăng hoặc rộng ra, nghĩa là chênh lệch lợi tức giữa hai trái phiếu đang tăng lên và một ngành đang hoạt động tốt ...
Xem chi tiết »
Dịch nghĩa: Có Chênh Lệch đáng kể nào về chất lượng giữa hai mặt hàng này không? Can you tell the difference between poisonous mushrooms and edible varieties?
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 22 thg 7, 2022 · Chênh lệch dương có nghĩa là khi tỷ giá tăng, lợi nhuận hoặc doanh thu của ngân hàng có thể sẽ tăng. Chênh lệch âm trong bản thân nó không ...
Xem chi tiết »
CÓ SỰ CHÊNH LỆCH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch - Tr-ex. có sự chênh lệch chênh lệch trong tiếng anh. there is a difference. there is a discrepancy.
Xem chi tiết »
chênh lệch là gì trong tiếng anh - chênh lệch = uneven; unequal; differential; of different levels Thuế biểu chênh lệch Differential tariff Giá cả chênh ...
Xem chi tiết »
- Khoản lãi tỷ giá lũy kế trong giai đoạn trước hoạt động được phân bổ trực tiếp từ TK 413vào doanh thu hoạt động tài chính, không thực hiện kết chuyển thông ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chênh Lệch Nghia La Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề chênh lệch nghia la gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu