Chênh Lệch - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨəjŋ˧˧ lə̰ʔjk˨˩ | ʨen˧˥ lḛt˨˨ | ʨəːn˧˧ ləːt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨeŋ˧˥ lek˨˨ | ʨeŋ˧˥ lḛk˨˨ | ʨeŋ˧˥˧ lḛk˨˨ |
Tính từ
[sửa]chênh lệch
- Không bằng, không ngang nhau. Giá cả chênh lệch. Chênh lệch về tuổi tác.
- Không ngay thẳng, công bằng, chính trực. Ăn nói chênh lệch. Quản bao miệng thế lời chênh lệch (Hồ Xuân Hương)
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: different
- tiếng Thái: ความต่างกัน
Tham khảo
[sửa]- "chênh lệch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
Từ khóa » Chếnh Là Gì
-
Chếnh Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ điển Tiếng Việt "chênh" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Chống Chếnh - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Chếnh Choáng - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Chênh Là Gì, Nghĩa Của Từ Chênh | Từ điển Việt
-
Chống Chếnh
-
Top 15 Chếnh Nghĩa Là Gì
-
Từ Chênh Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Chênh Vênh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chống Chếnh Nghĩa Là Gì?
-
Chênh Lệch Là Gì Và Exness Cung Cấp Loại Chênh Lệch Nào?
-
Hợp đồng Chênh Lệch Là Gì? Nội Dung Và Phân Tích ưu điểm Của Hợp ...
-
Nghĩa Của "chênh Lệch" Trong Tiếng Anh