• Chênh, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chênh" thành Tiếng Anh

uneven, of different levels, tilted là các bản dịch hàng đầu của "chênh" thành Tiếng Anh.

chênh + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • uneven

    adjective

    gọi là sự chênh lệch, không công bằng —

    called uneven, unfair and unsustainable —

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • of different levels

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • tilted

    adjective verb FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " chênh " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "chênh" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Chênh Lệch đáng Kể Tiếng Anh Là Gì