GẦN NHƯ KHÔNG ĐÁNG KỂ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
GẦN NHƯ KHÔNG ĐÁNG KỂ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch gần như không đáng kểis almost negligiblealmost unnoticeablegần như không đáng kểalmost insignificantgần như không đáng kể
Ví dụ về việc sử dụng Gần như không đáng kể trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
gầntrạng từnearlyclosealmostnearbygầnthe nearnhưgiới từlikenhưngười xác địnhsuchnhưtrạng từsohownhưtính từsamekhôngtrạng từnotneverkhôngngười xác địnhnokhônggiới từwithoutkhôngđộng từfail gần như không còngần như không đổiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh gần như không đáng kể English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chênh Lệch đáng Kể Tiếng Anh Là Gì
-
"sự Chênh Lệch đáng Kể" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sự Chênh Lệch Không đáng Kể In English With Examples - MyMemory
-
Top 12 Chênh Lệch đáng Kể Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "sự Chênh Lệch đáng Kể" - Là Gì?
-
CHÊNH LỆCH In English Translation - Tr-ex
-
"Chênh Lệch" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bài Liêng
-
Soi Cau Lo Vip Binh Thuan
-
ĐÁNG KỂ - Translation In English
-
• Chênh, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Giao Hữu Các Câu Lạc Bộ Tiếng Anh-bong Da Truc Tiep - ICL Academy