Chèo Thuyền, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Row, Pull - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chèo thuyền" thành Tiếng Anh
row, pull là các bản dịch hàng đầu của "chèo thuyền" thành Tiếng Anh.
chèo thuyền + Thêm bản dịch Thêm chèo thuyềnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
row
verbChúng tôi chèo thuyền vào bờ và đi thăm người dân cả ngày.
We would row ashore and visit the people all day long.
GlosbeMT_RnD -
pull
interjection verb nounHọ chỉ có thể chiến thắng nếu chèo thuyền như một đội.
They can only win if they all pull together as a team.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chèo thuyền " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "chèo thuyền" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bơi Thuyền Tiếng Anh
-
BƠI THUYỀN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bơi Thuyền Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Chèo Thuyền" Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Người Bơi Thuyền Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Bơi Thuyền Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
"bơi Thuyền" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CHÈO THUYỀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CHÈO THUYỀN KAYAK Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nói Về Lễ Hội Đua Thuyền Bằng Tiếng Anh, Thẻ
-
BƠI THUYỀN - Translation In English
-
Chèo Thuyền: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Chèo Thuyền Tiếng Anh Là Gì
-
Rowing Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Row | Vietnamese Translation