Chết đói Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chết đói
to starve to death; to die of hunger/starvation
hàng ngàn người đang chết đói thousands are dying of hunger
sắp sửa chết đói on the verge of starvation
Từ điển Việt Anh - VNE.
chết đói
to starve to death, die of hunger or starvation



Từ liên quan- chết
- chết dở
- chết rũ
- chết sở
- chết vì
- chết bầm
- chết cha
- chết dần
- chết già
- chết giả
- chết héo
- chết hết
- chết hụt
- chết khô
- chết khổ
- chết lưu
- chết máy
- chết mòn
- chết mệt
- chết non
- chết nỗi
- chết oan
- chết ráo
- chết rét
- chết rấp
- chết sau
- chết sớm
- chết toi
- chết trẻ
- chết tắc
- chết xác
- chết yểu
- chết đòn
- chết đói
- chết bệnh
- chết cháy
- chết chém
- chết chìm
- chết chóc
- chết chùm
- chết chưa
- chết chửa
- chết cóng
- chết cười
- chết cứng
- chết dịch
- chết giấc
- chết giẫm
- chết hoại
- chết khát
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dying Of Hunger Là Gì
-
DIE OF HUNGER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
DYING OF HUNGER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
DIE OF HUNGER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dying Of Hunger: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa ...
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "I'm Dying Of Hunger" Và "I'm Starving"
-
Be Dying Of Hunger/thirst/boredom - Longman Dictionary
-
To Die Of Hunger Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
MỘT SỐ CẤU TRÚC CÂU THÔNG DỤNG
-
Die From/of Hunger Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Ý Nghĩa Của Hunger Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Dying Of Hunger - Translation Into French - Examples English
-
Đồng Nghĩa Của Dying From Hunger
-
I Am Dying Of Hunger - Dictionary English-French - Linguee