DIE OF HUNGER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
DIE OF HUNGER Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [dai ɒv 'hʌŋgər]die of hunger
[dai ɒv 'hʌŋgər] chết đói
starve to deathstarvedie of hungerdie of starvationdie of famineperish with hunger
{-}
Phong cách/chủ đề:
Sợ rằng tôi chết đói của mình.I will die of hunger if I don't do something soon.
Tôi sẽ chết đói nếu không làm việc.At this rate, I could die of hunger.”.
Với tốc độ này, mình sẽ chết vì đói.”.I might die of hunger at this point.
Có lẽ mình sẽ đói chết ở chỗ này.And so you sleep a year, they will die of hunger.
Và vì vậy, năm ngủ, họ sẽ chết vì đói. Mọi người cũng dịch willdieofhunger
todieofhunger
If we don't eat this, we will die of hunger,” the ungrateful Honduran migrant said.
Nhưng nếu không ăn, chúng tôi sẽ chết đói”, một nông dân cho biết.If the situation is prolonged, people will die of hunger.
Nếu tình trạng này kéo dài, nhiều người sẽ chết đói.Half the mice will die of hunger and the other half will run away.".
Thì phân nửa số chuột sẽ chết đói còn phân nửa số còn lại sẽ bỏ chạy đi nơi khác!".But if they are refused the crumbs they die of hunger.
Nhưng nếu như từ chối những mẩu vụn ấy họ sẽ chết vì đói.But if people die of hunger or don't have food or health, nothing happens.
Nhưng nếu người ta chết vì đói, không có gì để ăn hay sức khỏe yếu, thì chẳng có chuyện gì.To which it does not matter if there are children who die of hunger in the world;
Bất kểlà trẻ em chết đói trên thế giới này;Are we going to let him die of hunger sacramentally in order that others may live?
Chẳng chúng ta sẽ để cho họ chết vì đói khát bí tích hầu cho những người khác được sống?He's a president who spends money while his people die of hunger.".
Ông ta là tổng thống chi tiêu đầy tiền trong khi người dân đang chết đói”.And thousands die of hunger or are butchered because of your irresponsibility.
Và hàng ngàn người chết vì đói khát hay bị giết chết vì sự vô trách nhiệm của bạn.Those who died by the sword are better off than those who die of hunger.
Những người bị gươm giết may hơn kẻ bị chết đói.Birds, it is true, die of hunger in large numbers during the winter, if they are not birds of passage.
Loài chim, quả là sự thật, chết vì đói trong mùa đông với số lượng lớn, nếu chúng không phải là giống chim di trú.A cockroach can live a few weeks without its head, and he will die of hunger.
Một con gián có thể sống trong vài tuần mà không có đầu, cuối cùng nó sẽ chết đói.Even though there is enough food, many die of hunger simply because they can no longer afford to pay for it.
Ngay cả khi đã có đủ thức ăn thì nhiều người vẫn chết vì đói chỉ bởi đơn giản là họ không có đủ tiền để trang trải thực phẩm.Nothing I do willchange the fact that countless people will die of hunger and disease today.
Không có Đổi Mới,hàng triệu người sẽ phải chết vì đói nghèo và bệnh tật.I couldn't bear to watch them die of hunger before my eyes, so I have decided to take them to the woods tomorrow and lose them.
Tôi không lòng nào trông thấy chúng chết đói trước mặt mình nên tôi đã quyết định là ngày mai đem chúng bỏ trong rừng.I know why you hate us,and don't care whether we get blown up or die of hunger.
Tôi biết ông căm ghét chúng tôi. Và không quan tâm,cho dù chúng tôi tan xác hoặc chết đói.Yes, in India there is often a lack of rice, but those who die of hunger believe in God and believe in an after-life;
Vâng, ở Ấn Độ thường thiếu gạo, nhưng những người chết đói thì tin vào Thiên Chúa và tin vào sự sống đời sau;I cannot see them die of hunger before my eyes, and I have made up my mind to take them to-morrow to the forest and lose them there.
Tôi không lòng nào trông thấy chúng chết đói trước mặt mình nên tôi đã quyết định là ngày mai đem chúng bỏ trong rừng.Go through countless levels,and then your friend will not die of hunger and punish their offenders.
Trải qua vô số cấp độ,và sau đó bạn của bạn sẽ không chết vì đói và trừng phạt những kẻ phạm tội của họ.If mankind does not change we will continue to have more miseries, tragedies, wars,children who die of hunger, of injustice.
Nếu nhân loại không thay đổi, chúng ta sẽ tiếp tục có những khốn cùng, bi kịch, chiến tranh,trẻ em bị chết vì đói, vì bất công.You will not resignyourselves to a world where other human beings die of hunger, remain illiterate and have no work.
Chúng ta sẽ khôngthối lui trước một thế giới mà người ta còn chết vì đói, thất học và không có việc làm.Think of the many men and women who suffer from hunger,especially the multitude of children who die of hunger in the world.
Tôi nghĩ tới biết bao nhiêu người nam nữ đang bị đói,đặc biệt là đông đảo các trẻ em đang chết đói trên thế giới.Thus, you would continue living like usual inside the event horizon until you die of hunger or dehydration or finally hit the singularity.
Vì vậy, bạn sẽ tiếp tục sống như bình thường bên trong chân trời sự kiện cho đến khi bạn chết đói hoặc mất nước hoặc cuối cùng nhấn điểm kỳ dị.So I re-read the book and found that though I might die of hunger, I couldn't do the job.
Vậy là tôi đọc lại cuốn Thằng Khờ và tôi nhận ra rằng, cho dù phải chịu chết đói, tôi sẽ không sao làm được việc này.I was struck by one statistic, which says ten thousand children die of hunger each day across the world.
Tôi ngỡ ngàng trước con số thống kê cho rằng cả mười ngàn trẻ em chết vì đói mỗi ngày trên khắp thế giới.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 93, Thời gian: 0.0838 ![]()
![]()
![]()
die offdie prematurely

Tiếng anh-Tiếng việt
die of hunger English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Die of hunger trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
will die of hungersẽ chết đóito die of hungerchết đóiDie of hunger trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - morir de hambre
- Người pháp - mourir de faim
- Người đan mạch - dø af sult
- Tiếng đức - verhungern
- Thụy điển - dö av hunger
- Hà lan - sterven van de honger
- Tiếng nhật - 飢えて死ぬ
- Tiếng do thái - למות מרעב
- Người hy lạp - πεθαίνουν από την πείνα
- Người hungary - éhen halni
- Người serbian - umreti od gladi
- Tiếng slovak - zomrieť od hladu
- Người ăn chay trường - умират от глад
- Tiếng rumani - muri de foame
- Tiếng hindi - भूख से मर
- Đánh bóng - umierają z głodu
- Bồ đào nha - morrer de fome
- Người ý - morire di fame
- Tiếng croatia - umrijeti od gladi
- Séc - umírají hladem
- Tiếng nga - умирают от голода
Từng chữ dịch
dieđộng từchếtdiedanh từdiedietử vongqua đờithiệt mạnghungerđộng từđóihungercơn đóinạn đóikhao kháthungerdanh từhungerTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dying Of Hunger Là Gì
-
DYING OF HUNGER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
DIE OF HUNGER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dying Of Hunger: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa ...
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "I'm Dying Of Hunger" Và "I'm Starving"
-
Be Dying Of Hunger/thirst/boredom - Longman Dictionary
-
To Die Of Hunger Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
MỘT SỐ CẤU TRÚC CÂU THÔNG DỤNG
-
Die From/of Hunger Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Ý Nghĩa Của Hunger Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Dying Of Hunger - Translation Into French - Examples English
-
Chết đói Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đồng Nghĩa Của Dying From Hunger
-
I Am Dying Of Hunger - Dictionary English-French - Linguee