Chevrolet Spark 2014

Motoring.vn Đăng nhập Mua bán Cẩm nang mua sắm Auto shows online Tư vấn & tham khảo Đăng tin bán xe

Thông tin tối đa lợi ích

Thông tin ô tô trực tuyến

Tra cứu Tra cứu xe Chevrolet Spark 2005 - 2015 Chevrolet Spark 2005 - 2015
  • Tóm tắt về model này
  • Hình ảnh
  • Thông số kỹ thuật và tiện nghi
  • Đánh giá tổng hợp
 Spark 2005 2015 Chọn năm 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014

Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi

 Spark 2005 2015 Chevrolet Spark LS 0.8 MT 2008  Spark 2005 2015 Chevrolet Spark LT 0.8 MT 2008  Spark 2005 2015 Chevrolet Spark LT 0.8AT 2008  Spark 2005 2015 Chevrolet Spark Van 0.8 MT 2008  Spark 2005 2015 Chevrolet Spark Van 0.8 MT 2009  Spark 2005 2015 Chevrolet Spark LT 0.8AT 2009  Spark 2005 2015 Chevrolet Spark LT 0.8 MT 2009  Spark 2005 2015 Chevrolet Spark LS 0.8 MT 2009  Spark 2005 2015 Chevrolet Spark Super 1.0 MT 2009  Spark 2005 2015 Chevrolet Spark Super 1.0 MT 2010  Spark 2005 2015 Chevrolet Spark LS 0.8 MT 2010  Spark 2005 2015 Chevrolet Spark LT 0.8 MT 2010  Spark 2005 2015 Chevrolet Spark LT 0.8AT 2010  Spark 2005 2015 Chevrolet Spark Van 0.8 MT 2010  Spark 2005 2015 Chevrolet Spark Van 0.8 MT 2011  Spark 2005 2015 Chevrolet Spark LT 0.8AT 2011  Spark 2005 2015 Chevrolet Spark LT 0.8 MT 2011  Spark 2005 2015 Chevrolet Spark LS 0.8 MT 2011  Spark 2005 2015 Chevrolet Spark Super 1.0 MT 2011  Spark 2005 2015 Chevrolet Spark LS 1.0 MT 2012  Spark 2005 2015 Chevrolet Spark LT 1.0 MT 2012  Spark 2005 2015 Chevrolet Spark LS 1.2 MT 2012  Spark 2005 2015 Chevrolet Spark LT 1.2 MT 2012  Spark 2005 2015 Chevrolet Spark Lite LT 0.8 MT 2012  Spark 2005 2015 Chevrolet Spark Lite LT 0.8 AT 2012  Spark 2005 2015 Chevrolet Spark Van 0.8 MT 2012  Spark 2005 2015 Chevrolet Spark LT 1.0 MT 2013  Spark 2005 2015 Chevrolet Spark LS 1.2 MT 2013  Spark 2005 2015 Chevrolet Spark LT 1.2 MT 2013  Spark 2005 2015 Chevrolet Spark Lite LT 0.8 MT 2013  Spark 2005 2015 Chevrolet Spark Van 0.8 MT 2013  Spark 2005 2015 Chevrolet Spark LTZ 2013  Spark 2005 2015 Chevrolet Spark Van 0.8 MT 2014  Spark 2005 2015 Chevrolet Spark LTZ 2014  Spark 2005 2015 Chevrolet Spark LT 2014  Spark 2005 2015 Chevrolet Spark Zest 2014

Thông số kỹ thuật & Tiện nghi

Phiên bản Chevrolet Spark LTZ 2014 Động cơ
Loại động cơ xăng Loại động cơ
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng) Cấu hình xy lanh
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC) Hệ thống van
Sử dụng nhiên liệu xăng Nhiên liệu sử dụng
Hệ Thống Đánh Lửa điện tử Trục cam
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm điều khiển điện tử MPI Hệ thống nhiên liệu
Dung tích công tác (lít) Hệ thống nhiên liệu 1.0
Đường kính X Hành trình piston (mm) Hệ thống nhiên liệu 68.5 x 67.5
Tỷ số nén Hệ thống nhiên liệu 9.8
Công suất cực đại Hệ thống nhiên liệu 67bhp tại 6400 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại Hệ thống nhiên liệu 9kg.m tại 4800 vòng/ phút
Số van Hệ thống nhiên liệu 16
Mức tiêu thụ nhiên liệu bình quân (l/100km) 5 Hệ thống nhiên liệu
Hệ thống truyền động
Hộp số tự động (A/T) Hộp số
Cấp số 4 cấp Cấp số
Tỷ số truyển cuối 4.19
Hệ dẫn động cầu trước (FWD) Hệ dẫn động
Công thức bánh xe Công thức bánh xe 4x2
Hệ thống lái
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion) Loại
Trợ lực điện Trợ lực
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 5
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực Hệ thống phanh
Phanh trước dùng đĩa đặc Phanh lực
Phanh sau loại tang trống Phanh sau
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng Hệ thống treo trước
Hệ thống treo sau bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng Hệ thống treo sau
Giảm chấn trước loại thuỷ lực Kích thước
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs) Kích thước
Giảm chấn sau loại thuỷ lực Kích thước
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs) Kích thước
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 14 Kích thước vành (mâm) (inch)
Thông số lốp (vỏ) trước 155/70R14 Thông số lốp (vỏ) trước
Thông số lốp (vỏ) sau 155/70R14 Thông số lốp (vỏ) sau
Loại La zăng thép Loại La zăng
Bánh dự phòng nhỏ Kích thước
Hệ thống điện Công suất và hiệu suất
Số chỗ 5
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg) 1000
Trọng lượng toàn tải (kg) 1367
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm) 3640
Chiều rộng tổng thể (mm) 1597
Chiều cao tổng thể (mm) 1522
Chiều dài cơ sở (mm) 2375
Khoảng cách 2 bánh trước (mm) 1410
Khoảng cách 2 bánh sau (mm) 1417
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) 170
Không gian chân hàng ghế 1 (mm) 1067
Không gian đầu hàng ghế 1 (mm) 1009
Không gian vai hàng ghế 1 (mm) 1288
Không gian chân hàng ghế 2 (mm) 893
Không gian đầu hàng ghế 2 (mm) 952
Không gian vai hàng ghế 2 (mm) 1263
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 35
An toàn và an ninh
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho hàng ghế đầu Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm Tiêu chuẩn
Tựa đầu cho hàng ghế đầu Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp Tiêu chuẩn
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm phía trước Tiêu chuẩn
+ túi khí cho người lái Tiêu chuẩn
+ túi khí cho hành khách trước Tiêu chuẩn
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm hông Tiêu chuẩn
+ túi khí hông cho hàng ghế đầu Tiêu chuẩn
Khóa cửa Tiêu chuẩn
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm Tiêu chuẩn
Khóa cửa kính trung tâm Tiêu chuẩn
Khoá an toàn cho trẻ em phía sau Tiêu chuẩn
Đèn phanh thứ 3 trên cao Tiêu chuẩn
Kích nâng Tiêu chuẩn
Bộ dụng cụ Tiêu chuẩn
Ghế và nội thất
Ghế người lái kiểu ghế đơn Kích thước Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng Kích thước Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi Kích thước Tiêu chuẩn
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn Kích thước Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng Kích thước Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi Kích thước Tiêu chuẩn
Ghế hành khách phía sau Kích thước Tiêu chuẩn
+ kiểu ghế băng Kích thước Tiêu chuẩn
Ghế bọc nỉ Kích thước Tiêu chuẩn
Trần xe bọc nỉ Kích thước Tiêu chuẩn
Sàn phủ bằng thảm Kích thước Tiêu chuẩn
Tấm che trong khoang hành lý Kích thước Tiêu chuẩn
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều Kích thước Tiêu chuẩn
Bóng pha cao/ thấp Kích thước Tiêu chuẩn
+ Halogen Kích thước Tiêu chuẩn
Đèn sương mù phía trước Kích thước Tiêu chuẩn
Đèn trần trước Kích thước Tiêu chuẩn
Điều chỉnh độ sáng đèn bảng điều khiển Kích thước Tiêu chuẩn
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ Kích thước Tiêu chuẩn
Gạt nước sau gạt với chế độ liên tục Kích thước Tiêu chuẩn
Sấy điện kính gió sau Kích thước Tiêu chuẩn
Máy tính thông số hành trình Kích thước Tiêu chuẩn
Màn hình đa thông tin Kích thước Tiêu chuẩn
Hiển thị cấp số trên bảng điều khiển Kích thước Tiêu chuẩn
Hiển thị mức nhiên liệu Kích thước Tiêu chuẩn
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ Kích thước Tiêu chuẩn
Thuận tiện và thoải mái
Hệ thống điều hoà không khí Kích thước Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh tay Kích thước Tiêu chuẩn
Cửa kính chỉnh điện Kích thước Tiêu chuẩn
Đóng/ mở kính trung tâm Kích thước Tiêu chuẩn
Mở chốt cốp/ cửa hành lý bằng cáp cơ khí Kích thước Tiêu chuẩn
Tính năng điều khiển từ xa Kích thước Tiêu chuẩn
+ khóa cửa Kích thước Tiêu chuẩn
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái Kích thước Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu ngoài Kích thước Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện kính Kích thước Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu trong xe Kích thước Tiêu chuẩn
+ 2 chế độ quan sát ngày và đêm Kích thước Tiêu chuẩn
Hộc găng tay Kích thước Tiêu chuẩn
+ thiết kế hộc đơn Kích thước Tiêu chuẩn
Ngăn chứa đa năng Kích thước Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên bàn điều khiển Kích thước Tiêu chuẩn
+ tích hợp với bục nổi sàn trung tâm hàng ghế trước Kích thước Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước Kích thước Tiêu chuẩn
Ngăn để ly phía trước Kích thước Tiêu chuẩn
Ngăn để ly phía sau Kích thước Tiêu chuẩn
Ngách chứa tích hợp sau lưng ghế trước Kích thước Tiêu chuẩn
Tấm chắn nắng phía trước Kích thước Tiêu chuẩn
+ tích hợp gương soi Kích thước Tiêu chuẩn
Giải trí và truyền thông
Radio AM/ FM Kích thước Tiêu chuẩn
CD 1 đĩa Kích thước Tiêu chuẩn
Cổng thiết bị ngoại vi Kích thước Tiêu chuẩn
+ cổng AUX Kích thước Tiêu chuẩn
+ cổng USB Kích thước Tiêu chuẩn
Đọc định dạng MP3 Kích thước Tiêu chuẩn
Ăng ten tích hợp với nóc xe Kích thước Tiêu chuẩn
4 loa Kích thước Tiêu chuẩn
Ngoại thất và phong cách
Kết cấu thân liền (monocoque) Kích thước Tiêu chuẩn
Bánh xe dự phòng lắp trong khoang hành lý Kích thước Tiêu chuẩn
Cản trước và sau cùng màu thân xe Kích thước Tiêu chuẩn
Cửa hành lý mở hướng lên Kích thước Tiêu chuẩn
Lưới tản nhiệt màu đen Kích thước Tiêu chuẩn
Tay nắm cửa ngoài cùng màu thân xe Kích thước Tiêu chuẩn
Thanh đỡ giá hành lý mui xe Kích thước Tiêu chuẩn
Đèn báo rẽ trên thân xe Kích thước Tiêu chuẩn
Quảng cáo Xem trên mobile Trở về đầu trang

Motoring.vn là trang thông tin, quảng cáo mua bán ô tô và xe máy công trình, nơi người mua và người bán trên toàn quốc có thể gặp gỡ, giao dịch mua bán một cách dễ dàng và tiện lợi

  • Thông tin ô tô trực tuyến
    • Trang chủ
    • Mua xe
    • Bán xe
    • Tra cứu xe
    • Auto shows online
    • Tư vấn & tham khảo
  • PRO-DEALER
    • Các dịch vụ PRO
    • Ngành và nghề ô tô
    • Thỏa thuận dịch vụ PRO
    • Tính riêng tư PRO
    • Quy trình đăng ký
    • Liên hệ bộ phận dịch vụ PRO
  • Về Motoring.vn
    • Về Motoring.vn
    • Nội dung
    • Liên hệ
  • Chính sách và thoả thuận
    • Tính riêng tư
    • Thoả thuận dịch vụ
  • Hướng dẫn sử dụng
    • Tiện ích cho người mua xe

© 2011-2024 motoring.vn, bản quyền của PDS Corp. Giấy phép số: 27/GP-STTTT, Sở Thông tin & Truyền thông Tp.Hồ Chí Minh

Từ khóa » Thông Số Kỹ Thuật Xe Spark Van 2015