Số chỗ ... Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4625 x 1815 x 1730. Chiều dài cơ sở (mm) 2.670. Khoảng sáng gầm (mm) 220. Bán kính vòng quay (mm) 5.400. Thể tích khoang hành lý (lít) 520. Dung tích bình nhiên liệu (lít) ... Trọng lượng bản thân (kg) 1.533.
Xem chi tiết »
Subaru Forester là một chiếc SUV cỡ nhỏ có vẻ ngoài cá tính và phong cách, thiết kế gầm xe cao hơn so với nhiều đối thủ cạnh tranh, ... Thông số về động cơ, hộp số... · Thông số nội thất Subaru...
Xem chi tiết »
20 thg 1, 2022 · Kích thước – Trọng lượng ; Kích thước tổng thể (D x R x C). 4.625 x 1.815 x 1.715 mm ; Chiều dài cơ sở. 2.670mm ; Khoảng sáng gầm xe. 220mm ; Bán ... Thông số kỹ thuật Subaru... · Thông số kỹ thuật về nội thất · Động cơ vận hành
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,6 (87) · 899.000.000 ₫ - 1.241.000.000 ₫ Dưới nắp capo của Forester 2021 là khối động cơ Xăng Boxer 2.0L, DOHC, 4 xy lanh nằm ngang đối xứng, phun nhiên ... Subaru Forester giá bao nhiêu? · Đánh giá xe Subaru Forester... · Động cơ
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (7) 24 thg 6, 2021 · Thông số kỹ thuật Subaru Forester chi tiết ; Chiều dài cơ sở, 2670 mm ; Bán kính quay vòng tối thiểu, 5.4 m ; Khoảng sáng gầm, 220 mm ; Khả năng lội ...
Xem chi tiết »
Thông số kỹ thuật xe Subaru Forester 2022 ; Kích thước Dài /Rộng /Cao (mm), 4.625 / 1.815 / 1.715 ; Chiều dài cơ sở (mm), 2.67 ; Tự trọng (Kg), 1.533 ; Khoảng sáng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (4) Bảng so sanh thông số kỹ thuật giữa các phiên bản của xe Subaru Forester 2020 ; Động cơ, Boxer 4 xi-lanh đối xứng (H4) 2.0L N/A ; Dung tích, 1.999 ; Công suất tối ...
Xem chi tiết »
1.128.000.000 ₫ - 1.307.000.000 ₫ Thông số kỹ thuật và màu xe Subaru Forester? ; Kích thước DxRxC, 4625 x 1815 x 1730 mm ; Chiều dài cơ sở, 2670m ; Khoảng sáng gầm, 220mm ; Số chỗ ngồi, 05 chỗ ; Tự ...
Xem chi tiết »
Chi tiết & thông số kỹ thuật ; Chiều dài cơ sở (mm), 2670 ; Tự trọng (kg), 1533 ; Động cơ, Xăng 2.0L phun trực tiếp, đối xứng nằm ngang, 4-xy lanh, cam đôi 16 Van.
Xem chi tiết »
19 thg 2, 2020 · Thông số kỹ thuật xe Subaru Forester 2020 về kích thước và trọng lượng: ; Kích thước Dài /Rộng /Cao (mm), 4.625 / 1.815 / 1.715 ; Chiều dài cơ sở ...
Xem chi tiết »
Ngoại thất Subaru Forester; Nội thất Subaru Forester; Thông số kỹ thuật động cơ ... Đầu xe Subaru Forester được thiết kế khác với phiên bản trước đó bởi có ...
Xem chi tiết »
Thông số Subaru Forester 2021 ; Chiều rộng cơ sở sau, 1551.9 mm ; Khoảng sáng gầm xe, 221 mm ; Bán kính vòng quay tối thiểu, 5 m ; Trọng lượng không tải, 1657 kg ...
Xem chi tiết »
dau-xe-subaru-forester-20i-s-eyesight-2021-. Nhờ có gía xe tốt hơn khiến Subaru Forester 2.0i-S EyeSight chiếm được những lợi thế cạnh ... Thông số kỹ thuật ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (1) Chương trình khuyến mãi dành cho xe Subaru Forester 2021 có thể thay đổi theo từng thời điểm, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để ... THÔNG SỐ KỸ THUẬT ...
Xem chi tiết »
Bảng giá xe Subaru Forester 2021 lăn bánh – Thông số kỹ thuật.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thông Số Kỹ Thuật Xe Subaru Forester 2021
Thông tin và kiến thức về chủ đề thông số kỹ thuật xe subaru forester 2021 hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu