Bảng Thông Số Kỹ Thuật Của Xe Subaru Forester 2020 - XeÔTô 24
Có thể bạn quan tâm
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của xe Subaru Forester 2020 chi tiết về thông số cơ bản, nội thất, ngoại thất, an toàn, tiện nghi đã được xeoto24 cập nhật mới nhất tháng 2020 tại Việt Nam
Bảng so sanh thông số kỹ thuật giữa các phiên bản của xe Subaru Forester 2020
Thông số cơ bản | ||||
Thông số | 2.0i-L | 2.0i-S | 2.0i-S EyeSight | 2.0i-S EyeSight GT Edition |
Kích thước D x R x C | 4.634 x 1.815 x 1.730 (mm) | |||
Khoảng sáng gầm xe | 220 mm | |||
Chiều dài cơ sở | 2.670 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5,4m | |||
Động cơ | Boxer 4 xi-lanh đối xứng (H4) 2.0L N/A | |||
Dung tích | 1.999 | |||
Công suất tối đa | 156 Mã lực tại 6000 vòng/phút | |||
Mô-men xoắn cực đại | 196 Nm tại 6000 vòng/phút | |||
Hộp số | Vô cấp Tự động (CVT) | |||
Dẫn động | 4 bánh toàn thời gian | |||
Dung tích nhiên liệu | 65 Lít | |||
Phanh trước/sau | Phanh đĩa có tản nhiệt/Phanh đĩa có tản nhiệt | |||
Trọng lượng không tải | 1.533 Kg | 1.533 Kg | 1.542 Kg | 1.545 Kg |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập/xương đòn kép | |||
Mâm xe | 17-inch | Hợp kim nhôm 18-inch | ||
Lốp xe | 225/60R17 | 225/55R18 | ||
Nội thất | ||||
Ghế ngồi trẻ em chuẩn ISO-FIX | Có | |||
Chất liệu ghế | Bọc da | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
Hệ thống sưởi ghế trước/sau | Có/Có | Có/Có | Có/Có | Có/Có |
Hệ thống làm mát ghế trước/sau | Có/Có | Có/Có | Có/Có | Có/Có |
Loa | 6 loa | |||
Hàng ghế trươc chỉnh điện 8 hướng | Có | |||
Điều hòa hàng ghế sau | Có | |||
Điều hòa | Tự động 2 vùng và lọc chống bụi | |||
Đèn cốp xe | Có | |||
Nhớ vị trí mở cốp | – | Có | Có | Có |
Sưởi sương cửa sổ sau | Có | Có | Có | Có |
Gương chống tia UV | Có | Có | Có | Có |
Ngoại thất | ||||
Đèn lái tự động điều chỉnh góc chiếu | – | Có | Có | Có |
Đèn sương mù trước/sau | Có | Có | Có | Led |
Gương chiếu hậu chỉnh, gập điện và báo rẽ | Có/Led | Có/Led | Có/Led | Có/Led |
Rửa đèn pha | Có | Có | Có | Có |
Đèn led ban ngày | Full LED | |||
Đèn sương mù phía sau | LED | LED | LED | LED |
Đèn sương mù phía trước | Halogen | LED | LED | LED |
Đèn cốp xe | – | Có | Có | Có |
Tiện nghi | ||||
Màn hình trung tâm | 8-inch | 8-inch | 8-inch | 8-inch |
Chìa khóa thông minh | Có | Có | Có | Có |
Kết nối | Apple Carplay, Android Auto, Aux, USB | |||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ điểu khiển xe linh hoạt | Có | Có | Có | Có |
Camera cập lề | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | – | – | Có | Có |
Hỗ trợ chuyển làn | Có | Có | Có | Có |
Nhớ vị trí đóng mở cốp | – | Có | Có | Có |
Sấy gương chiếu hậu bên ngoài | – | – | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Có | Có |
Chế độ lái Special X-MODE | Có | Có | ||
Chế độ lái X-MODE | Có | Có | ||
Hệ thống lái thông minh SI-DRIVE | Có | Có | Có | Có |
Vô lăng bọc da và Núm sang số | Có | Có | Có | Có |
An toàn | ||||
Công nghệ hỗ trợ người lái EyeSight | – | – | Có | Có |
Phát hiện phương tiện phía sau | – | – | Có | Có |
Túi khí | 7 | |||
Camera toàn cảnh 360 | Có | |||
Camera lùi | Có | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |||
Hệ thống phân phối lực phanh (EBD) | Có | |||
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |||
Phanh tự động khẩn cấp trước/sau | Có/Có | |||
Tính toán mô-men xoắn chủ động | Có | |||
Phát hiện phương tiện phía sau Subaru (SRVD) | Có | |||
Khóa cửa sau trẻ em | Có | |||
Cảnh báo điểm mù | Có | |||
Phanh đỗ xe điện tử | Có | |||
Cảnh báo va chạm phía trước (FCM) | Có | |||
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có | |||
Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA) | Có | |||
Cảm biến trước và sau | Có |
Để lại một bình luận Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
Bài viết liên quan
Ô tô điện mini Trung Quốc giá rẻ, tiện lợi – Liệu có đáng mua?
Th9 12, 2024Ngoại thất Wuling Mini EV có gì đặc biệt?
Th9 6, 2024Dịch vụ taxi Nội Bài uy tín, giá rẻ 2 chiều chỉ từ 400.000đ
Th10 20, 2023Để lại một bình luận Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
Bài viết mới- Kia Sonet Cũ So Với Toyota Raize Cũ – Cuộc Cạnh Tranh SUV Hạng Nhỏ
- Ford Everest Cũ: Lý Do Bạn Không Nên Bỏ Qua Mẫu SUV Được Yêu Thích Này
- Fortuner cũ: Lựa chọn cho người đam mê off-road
- Tại Sao Nên Chọn Vios Cũ? Đánh Giá Các Phiên Bản Trước Khi Mua
- Mazda 3 Cũ: Xu Hướng Lựa Chọn Của Người Dùng Hiện Đại
- Top 5 Mẫu Ô Tô Cũ Giá Tốt Được Săn Đón Nhiều Nhất
- Ô tô điện mini Trung Quốc giá rẻ, tiện lợi – Liệu có đáng mua?
- Ngoại thất Wuling Mini EV có gì đặc biệt?
- Liên hệ
- Hướng Dẫn
Từ khóa » Thông Số Kỹ Thuật Xe Subaru Forester 2021
-
Subaru Forester 2021 2.0 I-L - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh Tháng ...
-
Thông Số Kỹ Thuật Subaru Forester
-
Thông Số Kỹ Thuật Subaru Forester 2021 - Auto5
-
Subaru Forester Giá Lăn Bánh Khuyến Mãi, Thông Số Xe, Trả Góp (08 ...
-
Thông Số Kỹ Thuật Subaru Forester
-
Thông Số Subaru Forester 2022 - Xe Toyota
-
Subaru Forester 2022: Giá Lăn Bánh, ưu đãi (08/2022) - Giaxeoto
-
SUBARU FORESTER 2.0 I-S EYESIGHT 2022
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Subaru Forester 2020 Mới Nhất Tại Việt Nam
-
Subaru Forester: Giá Xe Và đánh Giá Thông Số Kỹ Thuật
-
Subaru Forester: Thông Số & Tính Năng - .vn
-
Subaru Forester 2.0i-S EyeSight - SUBARU ĐỒNG NAI
-
Subaru Forester 2.0i-s EyeSight
-
Subaru Forester 2022: Giá Lăn Bánh, Thông Số #1 ... - GiáÔtô