Chi Bần – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi

Chi Bần (danh pháp khoa học: Sonneratia) là một chi của thực vật có hoa trong họ Bằng lăng (Lythraceae). Trước đây Sonneratia được đặt trong họ Bần (Sonneratiaceae), bao gồm cả Sonneratia và chi Phay (Duabanga), nhưng hiện nay hai chi này được đặt trong các phân họ chứa chính chúng của họ Bằng lăng. Tên khoa học của chi này còn là Blatti do James Edward Smith đặt, nhưng Sonneratia có độ ưu tiên cao hơn. Tên gọi chung của chúng trong tiếng Việt là bần. Chúng là các loài cây thân gỗ sinh sống trong các cánh rừng tràm đước ven biển. Chúng sử dụng bộ lọc ở rễ để đào thải muối.[1]
-
Trái bần non trên cây
-
Trái bần -
Nhánh, lá, hoa, trái bần -
HOA BẦN -
BẦN ĐANG RA QUẢ
| Sonneratia | |
|---|---|
| Phân loại khoa học | |
| Giới (regnum) | Plantae |
| (không phân hạng) | Angiospermae |
| (không phân hạng) | Eudicots |
| (không phân hạng) | Rosids |
| Bộ (ordo) | Myrtales |
| Họ (familia) | Lythraceae |
| Chi (genus) | SonneratiaL.f. |
| Danh pháp đồng nghĩa | |
| |
Mục lục
- 1 Các loài
- 1.1 Nguồn gốc lai ghép
- 2 Tên gọi chung
- 3 Phân bố
- 4 Hình ảnh
- 5 Chú thích
- 6 Tham khảo
Các loài
sửaChi Sonneratia chứa khoảng 14-16 loài:
- Sonneratia alba Sm. (đồng nghĩa: Sonneratia mossambicensis Klotzsch): Bần trắng
- Sonneratia alba thứ iriomotensis (đồng nghĩa: Sonneratia iriomotensis Masam.)
- Sonneratia apetala Buch.-Ham.
- Sonneratia caseolaris (L.) Engl. (đồng nghĩa: Sonneratia rubra Oken; Sonneratia acida L.f.): Bần chua, bần đĩa;
- Sonneratia griffithii Kurz (đồng nghĩa: Sonneratia alba Griff., Sonneratia neglecta Blume): Bần ổi
- Sonneratia hainanensis W.C.Ko, E.Y.Chen & W.Y.Chen
- Sonneratia lanceolata Blume
- Sonneratia ovata Backer: Bần trứng
- Sonneratia pagatpat Blanco
- Sonneratia paracaseolaris W.C.Ko, E.Y.Chen & W.Y.Chen
- Sonneratia punctata J.F.Gmel.
Nguồn gốc lai ghép
sửaHai loài dưới đây được coi là có nguồn gốc lai ghép.
- Sonneratia x gulngai N.C.Duke = Sonneratia caseolaris Engl. x Sonneratia alba Smith
- Sonneratia x urama N.C.Duke = Sonneratia lanceolata Blume x Sonneratia alba Sm.
Tên gọi chung
sửaCác loài trong chi Sonneratia được gọi là berembang trong tiếng Mã Lai, mangrove apple trong tiếng Anh và mangroven apfel hay holzapfel mangrove trong tiếng Đức.
Phân bố
sửaCác loài trong chi này phân bố ở Đông Phi qua Ấn Độ, Đông Nam Á, bắc Úc, Borneo và các quần đảo trên Thái Bình Dương.[1]
Hình ảnh
sửaChú thích
sửa- ^ a b http://www.naturia.per.sg/buloh/plants/sonneratia.htma[liên kết hỏng]
Tham khảo
sửa- Diversity of Life: Sonneratia[liên kết hỏng] – truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2006;
- ITIS Report: Sonneratia - truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2006;
- Graham S. A., Thorne & Reveal (tháng 5 năm 1998) "Validation of subfamily names in Lythraceae" Taxon 47(2): các trang 435-436
- Mangrove Apple (Sonneratia alba) from Mangrove and Wetland Wildlife at Sungei Buloh Nature Park Lưu trữ ngày 9 tháng 12 năm 2006 tại Wayback Machine – truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2006
- Shi, Suhua và ctv. (tháng 9 năm 2000) "Phylogenetic Analysis of the Sonneratiaceae and its Relationship to Lythraceae Based on ITS Sequences of nrDNA" Journal of Plant Research 113(3): các trang 253-258
- Duke N. C. và Jackes Betsy R. (1987) "A Systematic Revision of the Mangrove Genus Sonneratia (Sonneratiaceae) in Australasia" Blumea 32: các trang 277-302 Lưu trữ ngày 20 tháng 8 năm 2006 tại Wayback Machine – truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2006
Từ khóa » Cay Bần Tieng Anh
-
Cây Bần In English - Glosbe Dictionary
-
Cây Bần Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BẦN BÁCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 10 Gỗ Bần Tiếng Anh 2022
-
"bần" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bần Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Cây Bần Và Món Lẩu Bần (The Cork Tree And The Sour Soup Cooked ...
-
Trái Bần Là Trái Gì? Trái Bần Có Mấy Loại, Nơi Mua, ăn Với Gì Ngon
-
CÂY BẦN ỔI - Sonneratia Ovata Backer - động Thực Vật Việt Nam
-
Bố Trí Các Công Thức Trồng Thực Nghiệm Cây Bần Không Cánh Trên Các ...
-
Cây Bần - Hình Ảnh, Đặc Điểm Và Công Dụng Của Cây
-
Thông Tư 22/2021/TT-BNNPTNT Danh Mục Loài Cây Trồng Lâm ...