Chi Bộ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chi bộ
(chính trị) cell (of a political party)
bí thư chi bộ a cell secretary
chi bộ đảng ở hợp tác xã a cooperative party cell
* dtừ
cell
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chi bộ
* noun
Cell (of party)
Từ điển Việt Anh - VNE.
chi bộ
cell (of party)



Từ liên quan- chi
- chi bộ
- chi họ
- chi li
- chi ly
- chi ra
- chi tử
- chi uỷ
- chi đó
- chi độ
- chi ủy
- chi bên
- chi cấp
- chi cục
- chi hội
- chi lưu
- chi nài
- chi phí
- chi phó
- chi thu
- chi thứ
- chi thử
- chi trả
- chi vậy
- chi đội
- chi bằng
- chi chít
- chi dùng
- chi dụng
- chi phái
- chi phối
- chi tiêu
- chi tiết
- chi tiền
- chi viện
- chi điếm
- chi đoàn
- chi bộ xã
- chi kháng
- chi nhánh
- chi phiếu
- chi thuộc
- chi hối lộ
- chi bộ đảng
- chi phí phụ
- chi thù lao
- chi uỷ viên
- chi ủy viên
- chi phí ăn ở
- chi tiết nhỏ
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Chi Bộ đảng Tiếng Anh Là Gì
-
Tên Một Số Chức Danh, Tổ Chức Đảng Và đoàn Thể Dịch Sang Tiếng Anh
-
Cẩm Nang Từ Vựng Tiếng Anh Dành Cho Cán Bộ Đoàn (2)
-
Tên Một Số Chức Danh, Tổ Chức Đảng Và đoàn Thể Dịch Sang Tiếng Anh
-
Chi Bộ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
[PDF] Cẩm Nang Từ Vựng Tiếng Anh Dành Cho Cán Bộ đoàn
-
Mọi Từ Tiếng Anh Bạn Cần Biết Về đảng Cộng Sản - Luật Khoa Tạp Chí
-
Chi Bộ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Chi Bộ Tiếng Anh Là Gì
-
'chi Bộ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
ĐẢNG ỦY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BÍ THƯ ĐẢNG ỦY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bí Thư Chi Bộ Tiếng Anh Là Gì
-
Tên Tiếng Anh Của Các Cơ Quan, đơn Vị, Chức Danh Nhà Nước