시아주버니 (시형) (Siajubeoni): Anh chồng. 형님 (Hyeongnim): Vợ của anh chồng. 시동생 (Sidongsaeng): Em chồng ( ...
Xem chi tiết »
16, 매형, anh rể (em trai gọi) ; 17, 형부, anh rể (em gái gọi) ; 18, 형수, chị dâu ; 19, 동생, em.
Xem chi tiết »
chị chồng. [시누이]. 한국외대 한국어-베트남어 사전(지식출판콘텐츠원). 아비.
Xem chi tiết »
25 thg 12, 2019 · Bài viết dưới đây sẽ mang đến cho các bạn vốn từ vựng tiếng Hàn về gia ... 남편: chồng; 딸: con gái (của bố mẹ); 아들: con trai (của bố mẹ) ...
Xem chi tiết »
1.형부 hyơng-bu. Anh rể · 2.매제 me-chê.Em rể · 3.형수 hyơng-xu.Chị dâu · 4.제수씨 chê -su-si.Em dâu · 5.형제 hyơng-chê.Anh em · 6.매 nam-me. Chị em (trai) · 7.자매 ...
Xem chi tiết »
이모 /ì-mô/ : Bác gái, dì (chị, em của Mẹ). 17. 아내 /à-ne/ : Vợ. 18. 남편 /nam-pyon/ : Chồng. tieng han xung ho trong gia dinh. Fighting trong tiếng Hàn là ...
Xem chi tiết »
남편 /nam-pyon/ : Chồng. tieng han xung ho trong gia dinh. Fighting trong tiếng Hàn là gì? Có thể thấy rằng tiếng Hàn xưng hô trong gia đình cũng rất phức .
Xem chi tiết »
처형: Chị vợ. 댁 식구: Gia đình nhà chồng. 남편: Chồng. 시아버지: Bố chồng. 시어머니: Mẹ chồng. 시아주버니 (시형): Anh chồng. 형님: Vợ của anh chồng.
Xem chi tiết »
형님: Vợ của anh trai của chồng; 시동생: Em của chồng( bao gồm cả em trai và em gái). >>> Từ vựng trong quan ...
Xem chi tiết »
외가 친척: Quan hệ họ hàng bên ngoại · 외삼촌: Cậu hoặc bác trai (anh của mẹ) · 외숙모: Mợ (vợ của 외삼촌) · 이모: Dì hoặc bác gái (chị của mẹ) · 이모부: Chú (chồng ...
Xem chi tiết »
54. 시숙: Anh chị em chồng (nói chung). Tổng hợp từ vựng tượng thanh đầy đủ nhất trong tiếng Hàn.
Xem chi tiết »
1 thg 7, 2018 · 남편의 형/아내 (Anh trai chồng/vợ anh trai của chồng): 아주버님 (Anh)/형님 (Chị) 남편의 누나/남편 (Chị gái chồng / chồng của chị gái chồng): ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (29) 형님 (hyeongnim): Anh chồng, 시숙 (sisug): Anh chị em chồng (nói ... tiếng Hàn, cách xưng hô vợ chồng trong tiếng Hàn,…
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2015 · Trường hợp là chị em gái của chồng, nếu đó là chị gái đã kết hôn, người em dâu sẽ phải gọi là chị chồng là 형님; nếu chị hay em gái chồng chưa ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 18 thg 4, 2022 · 증조( jeungjo) : cụ ông · 증조할머니:(jeungjo) cụ bà · 할아버지:(halmeoni) ông ; 외삼촌(oesamchon):cậu hoặc bác trai (anh mẹ). · 외숙모(oesugmo): mợ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chị Chồng Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề chị chồng tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu