Chị Chồng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chị chồng
sister-in-law (elder sister of one's husband)
Từ điển Việt Anh - VNE.
chị chồng
sister-in-law (elder sister of one’s husband)
- chị
- chị bộ
- chị cả
- chị em
- chị họ
- chị ta
- chị vợ
- chị ấy
- chị bếp
- chị dâu
- chị hằng
- chị nuôi
- chị ruột
- chị y tá
- chị chồng
- chị em họ
- chị em bạn
- chị em dâu
- chị em gái
- chị nấu ăn
- chị bảo mẫu
- chị con bác
- chị em ruột
- chị hầu bàn
- chị hầu gái
- chị phụ bếp
- chị thợ may
- chị bán hàng
- chị nuôi ong
- chị thợ giặt
- chị động đất
- chị cấp dưỡng
- chị hầu phòng
- chị trưởng lớp
- chị em sinh đôi
- chị lái máy bay
- chị ngã em nâng
- chị y tá trưởng
- chị cùng cha khác mẹ
- chị cùng mẹ khác cha
- chị em cùng cha khác mẹ
- chị em cùng mẹ khác cha
- chị không có ăn thịt đâu
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Chị Chồng In English
-
Chị Chồng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Meaning Of 'chị Chồng' In Vietnamese - English
-
CHỊ CHỒNG TÔI In English Translation - Tr-ex
-
CHỒNG CHỊ In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Chị Chồng | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để ...
-
CHỒNG - Translation In English
-
ANH CHỒNG - Translation In English
-
Translation Of Chị Chồng From Latin Into English - LingQ
-
"chị Chồng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Anh Chồng - Wiktionary
-
Top 15 Chồng Trong Tiếng Anh
-
CHI | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Chỉ Khi Nào Có Chồng In English With Contextual Examples - MyMemory