CHỒNG CHỊ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CHỒNG CHỊ " in English? Schồng chị
your husband
chồng bạnchồng côchồng bàchồng ngươingười chồngchồng chịvợ chồngông chồngchồng conchồng emyour sister
em gáichị gáichị emchịchị côchị của bạnem côcon gáichị mìnhchị con
{-}
Style/topic:
Where is your husband?Em biết chồng chị!
You know my husband.Chồng chị Angie của tao.
My sister Angie's husband.Hy vọng chồng chị sẽ sớm hồi phục!
I hope your husband recovers soon!Chồng chị đã thấy họ hả?”.
Has your wife seen them?”.Combinations with other parts of speechUsage with verbschị biết chị nói chị muốn chị nghĩ chị thích chị đi giúp chịchị yêu khiến chịchị đến MoreUsage with nounschị gái chị em gái chị dâu chị tin chị gái cô chị gái của cô tàu chị em chị cô người chị gái nhà chịMoreCảm ơn em, con đàn bà của chồng chị!”.
Thank you, wife of my husband.Thế chồng chị có đọc nó không?
Has your husband read it?Hãy đưa cả chồng chị đến nhé.”.
Let her bring her husband.".Chồng chị có vấn đề về tâm lý.
Your husband has mental problem.Chị ấy bảo:" Chồng chị đấy!"."!
She said:‘That's my husband!Chồng chị nghĩ gì về nó?”.
What does her husband think of it?'.Nhưng chị có biết chồng chị đi đâu.
I know where you are taking my husband.Chồng chị vẫn còn đang làm việc?
Is your husband still working?Me: Em bảo có chị với chồng chị.
NN: I told you I was there with my brother.Chồng chị đâu, chị Dover?
Where is your husband, Mrs. Dover?Chị kiếm được rất nhiều tiền, chồng chị cũng thế.
I earn good money, as does my partner.Chồng chị làm việc ở ngoài này?
Does your husband work outside the home?Tôi tự hỏi, không biết chồng chị có biết điều này không?
You know, I wonder if her husband even knows?Chồng chị có quan hệ tình dục với người khác.
Your partner has sex with others.Còn người khác nói gì, nhà chồng chị nói gì là chuyện của họ?
As others have said, what is your husband saying?Chồng chị bị tai nạn xe sáng nay.
My daughter was in a car accident this morning.Cora ngưng lại chơi trong lúc chồng chị, Walter đi vào thị trấn.
Cora stopped to spend some time while her husband Walter went on to town.Chồng chị đã làm cho chị nhiều điều.
Your woman has done a lot for you.Tiếc là chồng chị không hiểu điều này.
I'm sorry your husband doesn't understand that.Chồng chị chết vì căn bệnh này hôm tháng Năm.
His brother died from the disease in February this year.Chị và chồng chị đã giúp đỡ rất nhiều người.”.
You and your husband have helped so many people.Chồng chị phản ứng như thế nào khi chị bỏ đi?
How would your husband react if you did leave?Đó là cách chồng chị nói cho chị biết rằng anh ấy yêu chị..
This is how your husband tells you that he loves you.Chồng chị chắc lớn tuổi hơn chị nhiều hả chị?.
Your sister must be much older than you?Display more examples
Results: 29, Time: 0.0278 ![]()
![]()
chồng chếtchống chỉ định

Vietnamese-English
chồng chị Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Chồng chị in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
chị và chồngshe and her husbandyou and your spouseWord-for-word translation
chồngnounhusbandspousestackwifehubbychịnounsistersisters SSynonyms for Chồng chị
chồng bạn chồng ngươi người chồngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Chị Chồng In English
-
Chị Chồng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Meaning Of 'chị Chồng' In Vietnamese - English
-
Chị Chồng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CHỊ CHỒNG TÔI In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Chị Chồng | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để ...
-
CHỒNG - Translation In English
-
ANH CHỒNG - Translation In English
-
Translation Of Chị Chồng From Latin Into English - LingQ
-
"chị Chồng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Anh Chồng - Wiktionary
-
Top 15 Chồng Trong Tiếng Anh
-
CHI | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Chỉ Khi Nào Có Chồng In English With Contextual Examples - MyMemory