CHỊ CŨNG VẬY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CHỊ CŨNG VẬY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chị cũng vậyme tootôi cũng vậytôi nữatôi quátôi luôntôi rồitôi saotôi lắmtớ chứem đấyanh đấy

Ví dụ về việc sử dụng Chị cũng vậy trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chị cũng vậy.You, too.Vâng, chị cũng vậy.Yeah, you, too.Chị cũng vậy, nhìn này!Me too, look at this!은진: Ừ, chị cũng vậy.MZ: yeah, me too.Bà chị cũng vậy.You too.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từviệc làm như vậyhệt như vậyhạnh phúc như vậyvậy cô muốn vậy em muốn Sử dụng với trạng từcũng vậybiết vậykết thúc như vậySử dụng với động từvì vậy mà thích như vậyđi đâu vậybắt đầu như vậy은진: Ừ, chị cũng vậy.Athina: Yeah, me too.Và chị cũng vậy.And so do you.Em biết mà, chị cũng vậy.I know. Me, too.Well, chị cũng vậy.Well, me too.은진: Ừ, chị cũng vậy.Voice 1: yeah, you too.Mẹ chị cũng vậy.Your mother too.Chị cũng vậy, tạm biệt.And you as well, goodbye.Không. Chị cũng vậy đấy.No, and neither will you.Chị cũng vậy,” Rachel lên tiếng.Me too,” responded Rachel.Thơ của chị cũng vậy…”.I want my Poetry too….Chị cũng vậy không nghỉ ngày nào cả.I also don't get any days off.Ngài ấy đang giận, và chị cũng vậy.He was angry, and me too.Chị cũng vậy không nghỉ ngày nào cả.They also do not have any day off.Ngài ấy đang giận, và chị cũng vậy.It's angry, and I am too.Chị cũng vậy,” Amelia nói, hỉ mũi.So did I," Amelia said, blowing her nose.Tôi đến sớm và chị cũng vậy.She came in early, and I do, too.Chị cũng vậy, nhưng đã đến đây rồi thì….I thought I would too, but here I am….Tôi đưa lưỡi và chị cũng vậy.I show my tongue and so does she.Tôi đến sớm và chị cũng vậy.I came quite early on, and he did too.Ngài ấy đang giận, và chị cũng vậy.He's just angry, and you are too.Tôi đưa lưỡi và chị cũng vậy.I stick out my tongue and he does, too.Đôi khi em quên mất chị cũng vậy.Sometimes I forget that you're mine.Gia đình em sẽ lo và chị cũng vậy.Of course your family is worried, and I am too.Cả chị Ngàn cũng vậy.The thousands of you as well must.Chị cũng nghĩ vậy đó Loan.I thought this was loony also.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 487, Thời gian: 0.0385

Từng chữ dịch

chịdanh từsistersisterscũngtrạng từalsowelltooeveneithervậyđại từwhatit chị cũng thíchchỉ cứ

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chị cũng vậy English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Gì Vậy Chị