Chị Dâu Tiếng Anh Là Gì - Cổ Trang Quán
Có thể bạn quan tâm
Chị dâu tiếng Anh là gì,ban là con út trong gia đình, bạn còn có 2 người anh trai, người anh trai kế chuẩn bị lập gia đình và có dẫn người chị dâu về ra mắt gia đình, bạn rất vui vì có thêm 1 thành viên trong gia đình, chị dâu là cái tên xưng thường dùng trong mối quan hệ gia đình vì thế chị dâu là người mới thành viên gia đình nên bạn cũng cần đối xử tốt với chị ấy như với anh trai của mình
Chị dâu tiếng Anh là gì
Chị dâu tiếng Anh là sister-in-law, phiên âm là ˈsɪs.tə.rɪn.lɔ
Chắc chắn bạn chưa xem:
- Sức khỏe làm đẹp
- Sức khỏe làm đẹp
- Sức khỏe làm đẹp
- Sức khỏe làm đẹp
- Sức khỏe làm đẹp
- Sức khỏe làm đẹp
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chị dâu.
Father-in-law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/: Bố chồng, bố vợ.
Mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/: Mẹ chồng, mẹ vợ.
Spouse /spaʊs/: Vợ chồng.
Husband /ˈhʌzbənd/: Chồng.
Wife /waɪf/: Vợ.
Sister-in-law /ˈsɪstər ɪn lɔː/: Chị dâu, em dâu.
Brother-in-law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/: Anh rể, em rể.
Cousin /ˈkʌzn/: Anh chị em họ.
Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến chị dâu.
My brother married a close friend of the same age, I was forced to call her my sister-in-law.
Anh trai tôi cưới bạn thân cùng tuổi của tôi, tôi buộc phải gọi cô ấy là chị dâu.
The same daughter, but my mother loves my sister-in-law more than me.
Cùng là con gái, nhưng mẹ tôi lại thương chị dâu của tôi hơn là tôi.
My boyfriend and I are not yet married, but his sister called me by sister-in-law, which made me very embarrassed.
Tôi và bạn trai vẫn chưa kết hôn, nhưng em gái của anh ấy đã gọi tôi bằng chị dâu, điều đó khiến tôi rất ngại.
My best friend had an older brother, she asked me if I wanted to be her sister-in-law.
Bạn thân tôi có một người anh trai, cô ấy đã hỏi tôi rằng có muốn trở thành chị dâu của cô ấy không.
Nguồn: cotrangquan.com
Danh mục:bí quyết làm đẹp
Tin Liên Quan
- Sườn xám hiện đại là một sự kết hợp tuyệt vời
- Sườn xám với họa tiết và màu sắc đặc biệt
- Bán sườn xám Aries Cosplay Shop
- Bán sườn xám Chie cosplay shop
- Bán sườn xám Nét Đẹp Cổ Điển & Quyến Rũ Tại YunCos Shop
Từ khóa » Chị Em Bạn Dâu Tiếng Anh Là Gì
-
Anh/chị/em Rể, Dâu, Chồng Vợ, Bố Mẹ Vợ, Con Rể, Con Dâu Trong Tiếng ...
-
Chị Dâu Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Em Dâu Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Từ Vựng Tiếng Anh Nói Về Gia đình - Speak Languages
-
Các Câu Tiếng Anh Khi Thảo Luận Về Gia đình Và Các Mối Quan Hệ
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về GIA ĐÌNH Theo CHỦ ĐỀ Mới Nhất 2022
-
Family » Từ Vựng Tiếng Anh Bằng Hình ảnh » - Tienganh123
-
Cách Gọi Các Thành Viên Trong Gia đình Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
Từ Vựng Về Chức Danh, Cấp Bậc Trong Gia đình - VnExpress
-
Chị Em Dâu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Vựng Tiếng Anh: Dòng Họ, Gia đình
-
34 Từ Vựng Về Các Thành Viên Trong Gia đình - Langmaster
-
Anh Chị Em Họ Tiếng Anh Là Gì? Có Phải Gọi Là Cousin? - Thủ Thuật
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Gia Đình - TOPICA Native