Chi đội Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chi đội" thành Tiếng Anh
detachment, detail là các bản dịch hàng đầu của "chi đội" thành Tiếng Anh.
chi đội + Thêm bản dịch Thêm chi độiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
detachment
nounToa xe này là một chi đội Lao động Tình nguyện.
" In this wagon is a detachment of Voluntary Labor. "
GlosbeMT_RnD -
detail
nounChi đội danh dự đã chỉnh tề, sếp.
The honour detail is formed, sir.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chi đội " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "chi đội" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chi đội Tiếng Anh Là Gì
-
CHI ĐỘI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHI ĐỘI - Translation In English
-
'chi đội' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"chi đội" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Chi đội Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chi đội Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Chi đội Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Liên Quan đến Công Tác Đoàn - Hội
-
Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Liên Quan đến Công Tác Đoàn – Hội
-
Gợi ý Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Trong Công Tác Đội - Hội Thi Chỉ Huy ...
-
[VOCABULARY] Các Thuật Ngữ Tiếng... - HCE English Lovers'Town
-
Cẩm Nang Từ Vựng Tiếng Anh Dành Cho Cán Bộ Đoàn (1)
-
"Đội Phó" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt