Chị Em Ruột Tiếng Anh Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Chị em ruột tiếng anh là gì?,thường trong gia đình bạn bạn có chị em ruột nào không? hay bạn là con cả trong nhà nếu như trong gia đình có nhiều thành viên chắc hẳn rất vui vì mọi người ai nấy đều đoàn kết giúp đỡ nhau, vậy nhà bạn bạn là con thứ mấy trong nhà.
Nội dung chính
- Chị em ruột là gì?
- Chị em ruột tiếng anh là gì?
Chị em ruột là gì?
Được định nghĩa ngay trong ngôi nhà bạn có 1 đứa em ruột hay 1 người chị ruột và cùng với bạn là huyết thống trong gia đình bạn.
Chị em ruột tiếng anh là gì?
Chị em ruột tiếng anh là:sisters.
Chắc chắn bạn chưa xem:
- Yoga flow là gì
- quy trình khép kín tiếng anh
- Uống milo có béo không
- Ăn sầu riêng uống nước dừa
- sức khỏe làm đẹp
Bổ sung từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình:
– brother: anh trai/em trai
– sister: chị gái/em gái
– uncle: chú/cậu/bác trai
– aunt: cô/dì/bác gái
– nephew: cháu trai
– niece: cháu gái
– grandmother (granny,grandma): bà
– grandfather (granddad,grandpa): ông
– grandparents: ông bà
– grandson: cháu trai
– granddaughter: cháu gái
– grandchild (plural:grandchildren): cháu
– cousin: anh chị em họ
Liên quan đến bố – mẹ đỡ đầu
– godfather: bố đỡ đầu
– godmother: mẹ đỡ đầu
– godson: con trai đỡ đầu
– goddaughter: con gái đỡ đầu
Liên quan đến con riêng
– stepfather: bố dượng
– stepmother : mẹ kế
– stepson: con trai riêng của chồng/vợ
– stepdaughter: con gái riêng của chồng/vợ
– stepbrother : con trai của bố dượng/mẹ kế
– stepsister: con gái của bố dượng/mẹ kế
– half-sister: chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
– half-brother: anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
Liên quan đến nhà vợ nhà chồng
– mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ
– father-in-law: bố chồng/bố vợ
– son-in-law: con rể
– daughter-in-law: con dâu
– sister-in-law: chị/em dâu
– brother-in-law: anh/em rể
Nguồn: https://suckhoelamdep.vn/
Có thể bạn quan tâm:
- Từ vựng tiếng anh về gia đình
- Má Tiếng Anh Là Gì?
- mối liên hệ tiếng anh là gì
- Thăm thân tiếng Anh là gì? Thăm họ hàng ngày Tết
- Ruột thừa tiếng anh là gì
- Đi cầu ra máu nên ăn uống gì? Thực phẩm nên ăn khi táo bón
Từ khóa » Em Gái Ruột Tiếng Anh Là Gì
-
Chị Em Ruột Tiếng Anh Là Gì - Hello Sức Khỏe
-
Từ Vựng Tiếng Anh: Dòng Họ, Gia đình
-
Nghĩa Của Từ Em Ruột Bằng Tiếng Anh
-
ANH CHỊ EM RUỘT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chị Em Ruột Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Em Ruột Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Anh Chị Em Ruột Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Anh Chị Em Ruột Tiếng Anh Là Gì
-
Anh Chị Em Ruột Tiếng Anh Là Gì
-
ANH CHỊ EM RUỘT - Translation In English
-
TOP Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ Đề Gia Đình Đầy Đủ Nhất 2022
-
Từ Vựng Tiếng Anh Nói Về Gia đình - Speak Languages
-
Từ Vựng Về Chức Danh, Cấp Bậc Trong Gia đình - VnExpress
-
Family » Từ Vựng Tiếng Anh Bằng Hình ảnh » - Tienganh123