Chị em ruột là gì có nghĩa là các anh ruột, chị ruột, em ruột là anh, chị, em cùng mẹ hoặc cùng cha, nghĩa là một người mẹ sinh ra bao nhiêu người con thì bấy ...
Xem chi tiết »
great-uncle /greit ˈʌŋkl/: ông chú, ông bác (anh hoặc em của ông nội) ... removed: cháu trai/gái (gọi bằng bác, chú, cô, dì – tức là con của anh/chị họ)
Xem chi tiết »
Fleshly brothers and sisters are always kept together in the same “family.” 27. Anh là một trong bảy anh chị em ruột (5 chàng trai và 2 cô gái). He was one of ...
Xem chi tiết »
Vietnamese Cách sử dụng "sibling" trong một câu ... Three of his siblings died of bubonic plague before 1829. ... The second youngest of seven children, he outlived ...
Xem chi tiết »
chị em ruột trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chị em ruột sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
em ruột trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ em ruột sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. em ruột. full brother/sister ...
Xem chi tiết »
The best match would be a sibling or a parent. OpenSubtitles2018.v3. Ông là em của Albrecht Dürer, và sau ông, tài năng nhất ...
Xem chi tiết »
chị em Dịch Sang Tiếng Anh Là + sisters, siblings = tình chị em sisterhood = hai chị em khác hẳn nhau the two sisters are quite ...
Xem chi tiết »
Tôi có bốn anh chị em ruột: ba anh trai và một em gái. I have four siblings: three brothers and a sister. 2. Cô ...
Xem chi tiết »
Translation for 'anh chị em ruột' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Chị em ruột tiếng anh là gì? Chị em ruột tiếng anh là:sisters. Chắc chắn bạn chưa xem: Yoga flow là gì ...
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2022 · Các con của bạn sẽ gọi anh trai của chúng là brother, chị gái là sister/ older sister/ elder sister. Con của bạn gọi em trai là younger brother/ ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến gia đình, trong đó có tên các thành viên ... mother (thường được gọi là mum), mẹ ... sister, chị gái/em gái.
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2016 · Uncle, Chú, bác, dượng, cậu (nam) ; Sibling, Anh, chị, em ruột ; Brother, Anh/em trai ; Sister, Chị/em gái ; (First) Cousin, Anh, chị, em họ.
Xem chi tiết »
12,14. uncle /ˈʌŋ.kļ/ - chú, bác trai, cậu, dượng... 13,15. aunt /ɑːnt/ - cô, dì, thím, mợ, bác gái... 16,18. cousin /ˈkʌz.ən/ - anh em họ (con chú, bác, cô...)
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Em Gái Ruột Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề em gái ruột tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu