Chí Lý - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=chí_lý&oldid=1494968” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨi˧˥ li˧˥ | ʨḭ˩˧ lḭ˩˧ | ʨi˧˥ li˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨi˩˩ li˩˩ | ʨḭ˩˧ lḭ˩˧ | ||
Phó từ
chí lý
- chỉ cái gì đó đúng Cậu nói chí lí lắm
Đồng nghĩa
Dịch
- tiếng Anh: correctly, rightfully
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Chí Lý
-
Từ điển Tiếng Việt "chí Lý" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Chí Lí - Từ điển Việt - Tra Từ
-
'chí Lý' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Chí Lí Là Gì, Nghĩa Của Từ Chí Lí | Từ điển Việt
-
Chí Lý,Chí Lí Nghĩa Là Gì?
-
Chí Lý Là Gì - Thả Rông
-
Tạp Chí Lý Luận Chính Trị điện Tử
-
Tạp Chí Sinh Hoạt Lý Luận - Học Viện Chính Trị Khu Vực III
-
Phóng Sự Báo Chí - Lý Thuyết, Kỹ Năng Và Kinh Nghiệm (tái Bản Lần 3)
-
Chí Lí Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Đồng Chí Lý Thái Hải - Phó Bí Thư Tỉnh ủy, Chủ Tịch UBND Tỉnh Làm ...
-
Phép Tịnh Tiến Chí Lý Thành Tiếng Anh Là - Glosbe
-
Chí Lý,Chí Lí Nghĩa Là Gì? - MarvelVietnam