CHỊ NÓI In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CHỊ NÓI " in English? Schị nóiyou talkbạn nóinói chuyệnanh nóiông nóicô nóibạn trò chuyệncậu nóiem nóingươi nóicon nóishe saidnóicô ấy bảoshe toldyou speakbạn nóinóianh nói tiếngngươi nói chuyệncô nói chuyệnspeakanh nói chuyệncậu nói chuyệnông nói chuyệnông phát biểushe addedshe saysnóicô ấy bảoyou talkedbạn nóinói chuyệnanh nóiông nóicô nóibạn trò chuyệncậu nóiem nóingươi nóicon nóii meaný tôi làtôi có nghĩa làcótôi có ý nghĩaý emtôi nóiý anhtôi muốni statedtôi nóitôi tuyên bốtôi nêu

Examples of using Chị nói in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chị nói cứ như…”.You speak as if…”.Trong thư, chị nói.In the letter, I mean.Chị nói gì bộ đội?What do you say Team?Anh hoặc chị nói trước.He or she will speak first.Chị nói gì vậy Jaye?”.What do you say, Jay.”.Combinations with other parts of speechUsage with nounscô nóikinh thánh nóicậu nóiem nóichúa nóinói sự thật cảnh sát nóingươi nóitổng thống nóichúa giêsu nóiMoreUsage with adverbscũng nóiđừng nóinói ra nói lên từng nóithường nóinói nhiều vừa nóinói thật nói rất nhiều MoreUsage with verbsmuốn nói chuyện bắt đầu nóitiếp tục nóibắt đầu nói chuyện tuyên bố nóithích nói chuyện nghe nói đến nói cảm ơn nói xin chào tiếp tục nói chuyện MoreNhưng em thích chị nói hơn.But I like it when you talk more.Chị nói gì vậy Jaye?”.What are you saying, Jay?'.Em nghe thấy chị nói cái gì đó.I heard you saying something.Chị nói chuyện này có thật không?”.Would you say that's true?".Chồng tôi cũng đã khóc”, chị nói.My husband cried too,” she told me.Tôi muốn nghe chị nói về điều đó.I want to hear you speak about that.Chị nói bọn họ sẽ nghe được đấy.”.I told you they're gonna hear us.".Tôi đã nghe chị nói nhiều về nó.I have heard you talk about it a lot.Chị nói tôi có thể có 6 vé mời mà.You told me I could have six tickets.Em suy nghĩ đi chị nói tốt cho em thôi“.Believe me, I speak for your own good.".Chị nói tiếng Anh tốt ngoài mong đợi?You speak English better than I had expected?Em thích chị… Thích khi chị nói về Đức tin.I love the fact that you talk about faith.Chị nói, trừ khi nhà hàng Mexico có.I told him anywhere except a Mexican restaurant.Nhưng nó vẫn còn sống và đang chiến đấu“, chị nói với Mail.But he was alive and fighting,” she told the Mail.Chị nói nhiều về niềm tin ở chính mình.You talked a lot about just believing in yourself.Chị giangthu, những gì chị nói đúng trong một số trường hợp.Solarz, what you says are right to some extent.Chị nói thật đấy. Nó có vẻ đẹp rất bình dị.I mean, it's got a very-- Well, it's casual charm.Tôi thích cách chị nói về sự ngắn ngủi của kiếp người.I also love how you talk about the wholesomeness of the human being.Chị nói:“ Tôi biết ơn những gì mình đã trải qua.She added:"I am grateful for all I have left.Rồi chị nói“ Ngủ ngon, Iris” và hôn lên trán tôi.Then, she says"Goodnight, Iris" and kisses my forehead.Chị nói về Nguyễn Du hay về thời đại hôm nay?Are you talking of the Neolithic times or today?Khi chị nói với anh câu ấy, anh trả lời thế nào ạ?When I say that to you, how do you respond?Chị nói:“ Căn nhà này đối với chúng tôi như một giấc mơ”.She added,“For me this is like a dream.”.Chị nói với tôi:“ Hôm nay là ngày mà em không bao giờ quên.She added:“It is a day I shall never forget.Chị nói vậy là có chủ đích muốn em phải tsukkomi lại sao?".Are you saying that on purpose to make me tsukkomi?”.Display more examples Results: 777, Time: 0.04

See also

chị ấy nóishe saidshe sayschị đã nóiyou saidhave you toldyou saynói chuyện với chịto talk to youto speak with youchị sẽ nóii will telli would tellchị có thể nóican you tellyou can saycan you talkchị ta nóishe saidshe sayschị đang nóiare you talkingyou're sayingyou're talkingnói với chị ấytold hernói cho chị biếttell youchị ấy đã nóishe saidmuốn nói chuyện với chịwant to talk to younói chuyện với chị ấytalk to her

Word-for-word translation

chịnounsistersistersnóiverbsaytellspeaknóinountalkclaim S

Synonyms for Chị nói

tôi nói chỉ nóichỉ nói chuyện

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English chị nói Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Chị Biết Tiếng Việt Không