Chỉ Số BMI: Cách Tính Chính Xác Nhất - YouMed

Nội dung bài viết

  • Chỉ số khối cơ thể BMI là gì?
  • Cách tính chỉ số BMI
  • BMI cho trẻ em và thanh thiếu niên
  • Cách bác sĩ sử dụng BMI
  • Chỉ số BMI và các vấn đề sức khỏe
  • Lợi ích của việc có cân nặng hợp lý, khỏe mạnh
  • Các biện pháp kết hợp khác để đánh giá một cơ thể khỏe mạnh

Chỉ số BMI là công cụ dùng để đánh giá cân nặng và mức độ ảnh hưởng đến sức khỏe. Tình trạng thừa cân hay thiếu cân đều có thể gây ra những vấn đề sức khỏe trầm trọng. BMI được sử dụng để đánh giá ở cả người lớn và trẻ em. Tuy nhiên, công cụ này vẫn có một số giới hạn có thể gây đánh giá sai lệch. Cùng YouMed tìm hiểu chỉ số này và cách sử dụng, đánh giá kết quả của nó nhé!

Chỉ số khối cơ thể BMI là gì?

Chỉ số khối cơ thể, hay BMI là thước đo kích thước cơ thể. BMI là một công cụ sàng lọc có thể cho biết một người có bị thiếu cân, thừa cân hay cân đối. Nếu chỉ số BMI của một người nằm ngoài giới hạn khỏe mạnh, có thể là điềm báo cho một tình trạng sức khỏe không được tối ưu.

Chỉ số khối cơ thể ước tính lượng mỡ trong cơ thể dựa trên chiều cao và cân nặng. Không phải đo lượng mỡ cơ thể một cách trực tiếp. Mà đây chỉ là một phương trình để tính gần đúng. BMI không liên quan đến tuổi, giới tính, dân tộc hoặc khối lượng cơ ở người lớn.

Mặc dù BMI có thể hữu ích trong việc kiểm tra trẻ em và người lớn về các vấn đề trọng lượng cơ thể, nhưng nó cũng có giới hạn. BMI có thể đánh giá quá cao lượng chất béo trong cơ thể ở các vận động viên và những người có thân hình rất cơ bắp. Nó cũng có thể đánh giá thấp lượng chất béo trong cơ thể ở người lớn tuổi và những người khác bị mất khối lượng cơ.1

Để chat, gọi điện và đặt khám bác sĩ chuyên về Nội tiết, tải ngay ứng dụng YouMed.

Cách tính chỉ số BMI

Chỉ số BMI nam và chỉ số BMI nữ không có sự khác nhau về cách tính cũng như là ý nghĩa.2 Cùng tham khảo một số công thức tính BMI dưới đây nhé!

Công thức tính theo hệ mét

Thông thường, chỉ số BMI Việt Nam được tính theo hệ mét.

Công thức tính chỉ số BMI: BMI = kg/m².

BMI được tính bằng cách chia trọng lượng kilogram (kg) cho bình phương chiều cao theo mét (m²) của họ.

Nếu đo chiều cao bằng cen-ti-met (cm), chia cho 100 để đổi đơn vị từ cm sang mét.

Ví dụ: Cân nặng 68 kg, chiều cao 165 cm (= 1,65 m).

Tính BMI: 68 ÷ (1,65)^2 = 24,98.

Công thức tính BMI
Công thức tính BMI

Công thức tính theo hệ inch

Khi sử dụng đơn vị đo lường Anh, công thức là: BMI = lbs x 703 / in^2.

Nghĩa là: Nhân trọng lượng của một người theo đơn vị pound (lbs) với 703. Sau đó chia cho bình phương chiều cao tính bằng inch  (in^2).

Ví dụ: Cân nặng 150 lbs, chiều cao = 5’5″ (65″).

Tính BMI: [150 ÷ ​​(65)^2] x 703 = 24,96.

Tính theo máy tính, biểu đồ

Để tránh sử dụng phép toán, một người có thể dùng máy tính hoặc biểu đồ để tìm chỉ số BMI của họ.

Máy tính BMI này chỉ dành cho mục đích thông tin. Tham khảo ý kiến ​​của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe trước khi đưa ra quyết định đánh giá.

Có thể tính chỉ số BMI bằng biểu đồ.

Biểu đồ chỉ số BMI
Biểu đồ chỉ số BMI

Xác định chiều cao của bạn tính bằng inch (cm) ở bên cạnh biểu đồ, sau đó nhìn qua để tìm trọng lượng cơ thể tính bằng pound (hoặc kg). Quét lên trên cùng để xem kết quả có tương ứng với cân nặng bình thường, thừa cân hay béo phì hay không.

BMI là một đánh giá gián tiếp về nguy cơ sức khỏe và có thể không chính xác. Vì nó không thể xác định tỉ lệ hoặc sự phân bố của chất béo trong cơ thể.

Đánh giá kết quả BMI

Bảng sau đây cho thấy các loại trạng thái cân nặng tiêu chuẩn liên quan đến phạm vi BMI cho người lớn.2

BMI

Tình trạng cân nặng

Dưới 18,5

Thiếu cân

18,5 – 24,9

Khỏe mạnh

25,0 – 29,9

Thừa cân

30,0 trở lên

Béo phì

  • BMI dưới 18,5

Chỉ số BMI dưới 18,5 cho thấy: bạn đang thiếu cân. Vì vậy, bạn có thể cần phải tăng cân. Bạn nên hỏi bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn.

  • BMI từ 18,5 đến 24,9

Chỉ số BMI từ 18,5 đến 24,9 cho thấy: bạn đang ở mức cân nặng phù hợp với chiều cao của mình. Bằng cách duy trì cân nặng hợp lý, bạn sẽ giảm nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

  • BMI từ 25 đến 29,9

Chỉ số BMI từ 25 đến 29,9 cho thấy: bạn thừa cân. Bạn có thể được khuyên giảm cân vì lý do sức khỏe. Bạn nên nói chuyện với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn.

  • BMI trên 30

Chỉ số BMI trên 30 cho thấy: bạn đã bị béo phì. Bạn có thể gặp nguy hiểm nếu không giảm cân. Bạn nên nói chuyện với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn.

Chỉ số BMI và ý nghĩa với sức khỏe
Chỉ số BMI và ý nghĩa với sức khỏe

BMI cho trẻ em và thanh thiếu niên

Chỉ số BMI ở trẻ em và thanh thiếu niên mặc dù cùng công thức tính nhưng có sự khác biệt. Bé gái và bé trai phát triển với tốc độ khác nhau và có lượng mỡ cơ thể khác nhau ở các độ tuổi khác nhau. Vì lý do này, các phép đo BMI trong trẻ em và thanh thiếu niên có tính đến tuổi và giới tính.2

Các bác sĩ và chuyên gia y tế không phân loại trẻ em theo phạm vi cân nặng hợp lý vì:

  • Thay đổi theo từng tháng tuổi.
  • Kiểu cơ thể nam và nữ thay đổi với tỉ lệ khác nhau.
  • Thay đổi khi đứa trẻ lớn lên.

Cách tính chỉ số BMI cho trẻ em và thanh thiếu niên

Giống như cách tính chỉ số BMI của người lớn, bằng cách đo chiều cao và cân nặng. Sau đó, xác định số BMI và tuổi của trẻ trên biểu đồ BMI theo tuổi cụ thể về giới tính. Điều này sẽ cho biết liệu đứa trẻ có nằm trong phạm vi khỏe mạnh hay không.

Biểu đồ tăng trưởng BMI theo tuổi của CDC có tính đến những khác biệt này và hiển thị trực quan BMI dưới dạng xếp hạng phần trăm.1 2

Giải thích ý nghĩa của kết quả

Phân loại trạng thái trọng lượng

Phạm vi phần trăm

Thiếu cân

Dưới 5%

Cân nặng khỏe mạnh

5% đến ít hơn 85%

Thừa cân

85% đến dưới 95%

Béo phì

Bằng hoặc lớn hơn 95%

  Mỗi phân vị thể hiện chỉ số BMI của một đứa trẻ từ 2 – 19 tuổi so với những đứa trẻ khác ở cùng độ tuổi và giới tính.  Ví dụ, một bé trai 10 tuổi có chiều cao trung bình (56 inch) nặng 102 pound sẽ có chỉ số BMI là 22,9 kg / m². Theo biểu đồ chỉ số BMI này ở phân vị thứ 95, thuộc nhóm béo phì. Điều này có nghĩa là bé trai này có chỉ số BMI bằng hoặc lớn hơn 95% những trẻ em ở cùng độ tuổi và giới tính.2
Ý nghĩa chỉ số BMI ở trẻ em
Ý nghĩa chỉ số BMI ở trẻ em

Cách bác sĩ sử dụng BMI

BMI không đủ chính xác để sử dụng như một công cụ chẩn đoán nhưng nó có thể sàng lọc các vấn đề về cân nặng tiềm ẩn ở người lớn và trẻ em.

Nếu ai đó có chỉ số BMI cao hoặc thấp, bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe có thể xem xét các yếu tố khác, chẳng hạn như:

  • Đo độ dày nếp gấp da: cho biết lượng chất béo trong cơ thể ở người lớn và trẻ em.
  • Đánh giá chế độ ăn uống và hoạt động thể chất.
  • Thảo luận về tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch và các vấn đề sức khỏe khác.
  • Đề xuất các kiểm tra sức khỏe thích hợp khác.

Sau đó, bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe có thể đưa ra các khuyến nghị về chế độ ăn uống và tập thể dục dựa trên những kết quả này.

Chỉ số BMI và các vấn đề sức khỏe

Chỉ số BMI cao

Chỉ số BMI cao có liên quan đến sự gia tăng nguy cơ mắc các bệnh nghiêm trọng, chẳng hạn như:1

  • Tăng huyết áp.
  • Rối loạn lipid máu.
  • Đái tháo đường.
  • Các bệnh tim mạch.
  • Đột quỵ.
  • Các bệnh lý về gan.
  • Bệnh túi mật.
  • Viêm xương khớp.
  • Một số bệnh ung thư, bao gồm: ung thư nội mạc tử cung, ung thư vú và ung thư ruột kết.
BMI cao làm gia tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh lý nghiêm trọng
BMI cao làm gia tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh lý nghiêm trọng

Chỉ số BMI thấp

Cũng như chỉ số BMI cao có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe, thì chỉ số BMI rất thấp cũng có thể dẫn đến:1

  • suy dinh dưỡng.
  • suy giảm hệ miễn dịch.
  • thiếu máu thiếu sắt. 
  • mất xương.

Lợi ích của việc có cân nặng hợp lý, khỏe mạnh

Ngoài việc giảm nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe, việc duy trì cân nặng hợp lý còn mang lại những lợi ích sau:

  • Giảm đau khớp và cơ.
  • Tăng cường năng lượng và khả năng tham gia nhiều hoạt động hơn.
  • Cải thiện điều tiết chất lỏng cơ thể và huyết áp.
  • Giảm gánh nặng cho tim và hệ tuần hoàn.
  • Cải thiện giấc ngủ.

Các biện pháp kết hợp khác để đánh giá một cơ thể khỏe mạnh

BMI là một công cụ hữu ích, nhưng nó không thể xác định trọng lượng của một người là do cơ hay mỡ.

Ví dụ: một vận động viên có nhiều mô cơ có thể có chỉ số BMI cao hơn một người không hoạt động nhiều. Nhưng điều này không có nghĩa là vận động viên này thừa cân hoặc không khỏe mạnh.

Ngoài ra, bệnh tim mạch và huyết áp cao có nhiều khả năng xảy ra ở những người có thêm chất béo, được gọi là mỡ nội tạng.

Mỡ nội tạng gia tăng khi mắc các bệnh tim mạch và huyết áp cao
Mỡ nội tạng gia tăng khi mắc các bệnh tim mạch và huyết áp cao

Các phương pháp khác chỉ số BMI sử dụng để đo độ béo của cơ thể

  • Các thước đo khác của kích thước cơ thể bao gồm: tỉ lệ eo – hông, tỉ lệ eo trên chiều cao và thành phần cơ thể, đo lượng mỡ và khối lượng cơ thể nạc. Những hệ thống đo lường này tập trung nhiều hơn vào lượng chất béo của một người và sự phân bố của nó trên cơ thể.
  • Đo độ dày nếp gấp da (với thước cặp).
  • Cân dưới nước.
  • Trở kháng điện sinh học.
  • Đo hấp thụ tia X năng lượng kép (DXA) và pha loãng đồng vị.

Tuy nhiên, những phương pháp này không phải lúc nào cũng có sẵn. Chúng đắt tiền hoặc cần được tiến hành bởi những người được đào tạo chuyên sâu. Hơn nữa, nhiều phương pháp trong số này có thể khó chuẩn hóa giữa các quan sát viên hoặc máy móc, làm phức tạp việc so sánh giữa các nghiên cứu và khoảng thời gian.

Cùng với BMI, các biện pháp bổ sung này có thể giúp đánh giá chính xác hơn những rủi ro sức khỏe liên quan đến cân nặng của một cá nhân.

BMI có thể là một công cụ sàng lọc hữu ích để dự đoán các nguy cơ sức khỏe nhất định. Tuy nhiên, mọi người nên sử dụng nó một cách thận trọng vì nó không tính đến các yếu tố khác – chẳng hạn như mức độ hoạt động và thành phần cơ thể. Đối với trẻ em và thanh thiếu niên, điều quan trọng là phải đánh giá tuổi và giới tính khi đo BMI vì cơ thể của chúng liên tục thay đổi khi phát triển.

Từ khóa » Cách Tính Chỉ Số Khối Lượng Cơ Thể Bmi