【Chi Tiết】Cách Xem Các Ký Hiệu Trong Siêu Âm Thai
Bác sĩ tư vấn Y khoa
Bác sĩ NGÔ THỊ VINH Bác sĩ Sản khoa I Bệnh viện Đa khoa Phương Nam Đặt lịch Xem hồ sơTheo dõi chỉ số trong siêu âm sẽ giúp mẹ biết được tình trạng hiện tại của thai nhi. Tuy nhiên thực tế không phải ai cũng biết cách xem các ký hiệu trong siêu âm thai. Bài viết ngày hôm nay, Đa khoa Phương Nam sẽ chia sẻ cho bạn chỉ số cụ thể của thai nhi cũng như ý nghĩa và cách xem những ký hiệu liên quan trong kết quả siêu âm. Đừng bỏ qua nhé!
Mục Lục Bài Viết
- 1 Bảng đo chỉ số của thai nhi tham khảo
- 2 Ý nghĩa của các ký hiệu trong siêu âm thai
- 2.1 1. Các ký hiệu trong siêu âm thai quan trọng
- 2.2 2. Các ký hiệu và chỉ số khác
- 3 Các chỉ số thai nhi theo từng giai đoạn
- 3.1 1. Giai đoạn từ 0 – 4 tuần tuổi
- 3.2 2. Giai đoạn 4 – 7 tuần tuổi
- 3.3 3. Giai đoạn 8 – 20 tuần tuổi
- 3.4 4. Giai đoạn từ 21 – 40 tuần tuổi
Bảng đo chỉ số của thai nhi tham khảo
Trước khi đi sâu tìm hiểu ý nghĩa và cách đọc các ký hiệu trong siêu âm thai, chúng ta cùng tìm hiểu về bảng đo các chỉ số trong siêu âm thai chuẩn hiện nay nhé!
Tuổi thai nhi theo tuần | GSD (mm) Đường kính túi thai | CRL (mm) Chiều dài từ đầu đến mông thai nhi | BPD (mm) Đường kính lưỡng đỉnh | FL (mm) Chiều dài xương đùi | EFW (gram) Cân nặng thai ước tính | HC (mm) Chu vi đầu | AC (Chu vi vòng bụng) |
4 | 3 – 6 | — | — | — | — | ||
5 | 6 – 12 | — | — | — | — | ||
6 | 14 – 25 | 4-7 | — | — | — | ||
7 | 27 | 9-15 | — | — | 0,5-2 | ||
8 | 29 | 16-22 | — | — | 1-3 | ||
9 | 33 | 23-30 | — | — | 3-5 | ||
10 | 31-40 | — | — | 5-7 | |||
11 | 41-51 | — | — | 12-15 | |||
12 | 53 | — | — | 18-25 | 70 | 56 | |
13 | 74 | 21 | 8 | 35-50 | 84 | 69 | |
14 | 87 | 25 | 14 | 60-80 | 98 | 81 | |
15 | 101 | 29 | 17 | 90-110 | 111 | 93 | |
16 | 116 | 32 | 20 | 121-171 | 124 | 105 | |
17 | 130 | 36 | 23 | 150-212 | 137 | 117 | |
18 | 142 | 39 | 25 | 185-261 | 150 | 129 | |
19 | 153 | 43 | 28 | 227-319 | 162 | 141 | |
20 | 164 | 46 | 31 | 275-387 | 175 | 152 | |
21 | 26,7 | 50 | 34 | 399 | 187 | 164 | |
22 | 27,8 | 53 | 36 | 478 | 198 | 175 | |
23 | 28,9 | 56 | 39 | 568 | 210 | 186 | |
24 | 30 | 59 | 42 | 679 | 221 | 197 | |
25 | 34,6 | 62 | 44 | 785 | 232 | 208 | |
26 | 35,6 | 65 | 47 | 913 | 242 | 219 | |
27 | 36,6 | 68 | 49 | 1055 | 252 | 229 | |
28 | 37,6 | 71 | 52 | 1210 | 262 | 240 | |
29 | 38,6 | 73 | 54 | 1379 | 271 | 250 | |
30 | 39,9 | 76 | 56 | 1559 | 280 | 260 | |
31 | 41,1 | 78 | 59 | 1751 | 288 | 270 | |
32 | 42,4 | 81 | 61 | 1953 | 296 | 280 | |
33 | 43,7 | 83 | 63 | 2162 | 304 | 290 | |
34 | 45 | 85 | 65 | 2377 | 311 | 399 | |
35 | 46,2 | 87 | 67 | 2595 | 318 | 309 | |
36 | 47,4 | 89 | 68 | 2813 | 324 | 318 | |
37 | 48,6 | 90 | 70 | 3028 | 330 | 327 | |
38 | 49,8 | 92 | 71 | 3236 | 335 | 336 | |
39 | 50,7 | 93 | 73 | 3435 | 340 | 345 | |
40 | 51,2 | 95 | 75 | 3619 | 344 | 354 |
Ý nghĩa của các ký hiệu trong siêu âm thai
Trên thực tế thì các ký hiệu trong siêu âm thai thường rất khó đọc và không phải ai cũng đủ kiến thức y khoa để hiểu rõ những chỉ số này. Ngay trong phần này, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết về ý nghĩa của những ký hiệu này cho bạn, hãy cùng xem để hiểu hơn nhé!
1. Các ký hiệu trong siêu âm thai quan trọng
Một số ký hiệu quan trọng được thể hiện phần lớn trong kết quả siêu âm thai nhi bao gồm những chỉ số sau:
- BPD (Biparietal Diameter): Đường kính lưỡng đỉnh. Đây là đường kính lớn nhất ở mặt cắt vòng của đầu em bé.
- HC (Head circumference): Chu vi đầu.
- EFW (Estimated Fetal Weight): Khối lượng thai ước đoán.
- AC (Abdominal circumference): Chu vi vòng bụng.
- CRL (Crown Rump Length): Chiều dài đầu mông.
- GA (Gestational Age): Tuổi thai. Thông thường, tuổi thai sẽ được tính bắt đầu từ ngày đầu của chu kỳ kinh cuối.
- GSD (Gestational Sac Diameter): Đường kính túi thai. Chỉ số này được đo trong những tuần đầu của thai kỳ lúc thai chưa có sự hình thành các cơ quan.
- FL (Femur Length): Chiều dài xương đùi.
2. Các ký hiệu và chỉ số khác
Bên cạnh các ký hiệu trong siêu âm thai quan trọng trên, thì có một số chỉ số liên quan khác trong kết quả siêu âm thai nhi bao gồm:
- TTD (Transverse Trunk Diameter): Đường kính ngang bụng.
- FTA (Fetal Trunk Cross – Sectional Area): Tiết diện ngang thân thai.
- AF (Amniotic Fluid): Nước ối.
- APTD (Anterior Posterior Thigh Diameter): Đường kính trước và sau bụng.
- HUM (Humerus Length): Chiều dài xương cánh tay.
- HC (Head Circumference): Chu vi vòng đầu.
- THD (Thoracic Diameter): Đường kính ngực.
- BD (Binocular Distance): Khoảng cách hai mắt.
- TAD Transverse Abdominal Diameter): Đường kính cơ hoành
- EDD (Estimated Date Of Delivery): Ngày sinh ước đoán.
- CER (Cerebellum Diameter): Đường kính tiểu não.
- OFD (Occipital Frontal Diameter): Đường kính xương chẩm.
- FM (Fetal Movement): Sự di chuyển của thai.
- FBP (Fetal Biophysical Profile): Sơ lược tình trạng sinh lý của thai.
- FHR (Fetal Heart Rate): Nhịp tim thai.
- OB/GYN (Obstetrics/Gynecology): Sản/phụ khoa.
- BBT (Basal Body Temperature): Nhiệt độ cơ thể cơ sở.
- PL (Placenta Level): Đánh giá mức độ nhau thai.
- FG (Fetal Growth): Sự phát triển của thai.
- LMP (Last Menstrual Period): Giai đoạn kinh nguyệt cuối.
- FBM (Fetal Breathing Movement): Sự dịch chuyển hô hấp.
Các chỉ số thai nhi theo từng giai đoạn
Chỉ số thai nhi theo từng giai đoạn là bảng ước tính về tỉ lệ phôi thai, cân nặng, chiều dài… và những vấn đề liên quan trong quá trình phát triển của thai, những thông số này sẽ giúp bác sĩ đưa ra đánh giá cụ thể về tình trạng phát triển, tăng trưởng của thai nhi cũng như phát hiện những dấu hiệu bất thường nếu có.
Cụ thể như sau:
1. Giai đoạn từ 0 – 4 tuần tuổi
Đây là giai đoạn phôi thai mới hình thành, còn rất nhỏ. Hơn nữa, các mẹ bầu còn chưa phát hiện được mình đang mang thai và nhiều trường hợp còn chưa hình thành túi thai. Do đó, vào giai đoạn này bác sĩ sẽ không thống kê các chỉ số thai nhi.
2. Giai đoạn 4 – 7 tuần tuổi
Giai đoạn 4 – 7 tuần tuổi, thai nhi bắt đầu phát triển và hình thành cơ quan, nên bác sĩ có thể đo chỉ số cơ thể thông qua siêu âm. Chỉ số thai nhi giai đoạn này gồm:
Tuổi thai nhi theo tuần | GSD (mm) Đường kính túi thai | CRL (mm) Chiều dài từ đầu đến mông thai nhi | EFW (gram) Cân nặng thai ước tính |
4 | 3 – 6 | — | — |
5 | 6 – 12 | — | — |
6 | 14 – 25 | 4 – 7 | — |
7 | 27 | 9 – 15 | 0,5 – 2 |
3. Giai đoạn 8 – 20 tuần tuổi
Giai đoạn này có sự thay đổi rất lớn, thai nhi tăng trưởng cũng như phát triển toàn diện hơn. Các chỉ số siêu âm bắt đầu hoàn thiện và có thể đo toàn diện khi thai nhi bước vào tuần tuổi thứ 13.
Tuổi thai nhi theo tuần | GSD (mm) Đường kính túi thai | CRL (mm) Chiều dài từ đầu đến mông thai nhi | BPD (mm) Đường kính lưỡng đỉnh | FL (mm) Chiều dài xương đùi | EFW (gram) Cân nặng thai ước tính | HC (mm) Chu vi đầu | AC (Chu vi vòng bụng) |
8 | 29 | 16-22 | — | — | 1-3 | ||
9 | 33 | 23-30 | — | — | 3-5 | ||
10 | 31-40 | — | — | 5-7 | |||
11 | 41-51 | — | — | 12-15 | |||
12 | 53 | — | — | 18-25 | 70 | 56 | |
13 | 74 | 21 | 8 | 35-50 | 84 | 69 | |
14 | 87 | 25 | 14 | 60-80 | 98 | 81 | |
15 | 101 | 29 | 17 | 90-110 | 111 | 93 | |
16 | 116 | 32 | 20 | 121-171 | 124 | 105 | |
17 | 130 | 36 | 23 | 150-212 | 137 | 117 | |
18 | 142 | 39 | 25 | 185-261 | 150 | 129 | |
19 | 153 | 43 | 28 | 227-319 | 162 | 141 | |
20 | 164 | 46 | 31 | 275-387 | 175 | 152 |
4. Giai đoạn từ 21 – 40 tuần tuổi
Giai đoạn này, thai nhi đã bước vào thời kỳ ổn định và sẵn sàng cho việc chào đời. Các chỉ số vào thời điểm này sẽ có sự thay đổi như sau:
Tuổi thai nhi theo tuần | CRL (mm) Chiều dài từ đầu đến mông thai nhi | BPD (mm) Đường kính lưỡng đỉnh | FL (mm) Chiều dài xương đùi | EFW (gram) Cân nặng thai ước tính | HC (mm) Chu vi đầu | AC (Chu vi vòng bụng) |
21 | 26,7 | 50 | 34 | 399 | 187 | 164 |
22 | 27,8 | 53 | 36 | 478 | 198 | 175 |
23 | 28,9 | 56 | 39 | 568 | 210 | 186 |
24 | 30 | 59 | 42 | 679 | 221 | 197 |
25 | 34,6 | 62 | 44 | 785 | 232 | 208 |
26 | 35,6 | 65 | 47 | 913 | 242 | 219 |
27 | 36,6 | 68 | 49 | 1055 | 252 | 229 |
28 | 37,6 | 71 | 52 | 1210 | 262 | 240 |
29 | 38,6 | 73 | 54 | 1379 | 271 | 250 |
30 | 39,9 | 76 | 56 | 1559 | 280 | 260 |
31 | 41,1 | 78 | 59 | 1751 | 288 | 270 |
32 | 42,4 | 81 | 61 | 1953 | 296 | 280 |
33 | 43,7 | 83 | 63 | 2162 | 304 | 290 |
34 | 45 | 85 | 65 | 2377 | 311 | 399 |
35 | 46,2 | 87 | 67 | 2595 | 318 | 309 |
36 | 47,4 | 89 | 68 | 2813 | 324 | 318 |
37 | 48,6 | 90 | 70 | 3028 | 330 | 327 |
38 | 49,8 | 92 | 71 | 3236 | 335 | 336 |
39 | 50,7 | 93 | 73 | 3435 | 340 | 345 |
40 | 51,2 | 95 | 75 | 3619 | 344 | 354 |
Hy vọng những thông tin trên đây của chúng tôi về các ký hiệu trong siêu âm thai sẽ hữu ích với bạn. Nếu còn thắc mắc nào liên quan cần tư vấn, vui lòng liên hệ đến hotline 1800 2222 để nhận giải đáp tận tình hơn từ chúng tôi nhé!
5/5 - (1 bình chọn)Từ khóa » Chỉ Số Fml Trong Siêu âm Thai Là Gì
-
Các Chỉ Số Trong Kết Quả Siêu âm Thai | Vinmec
-
Kí Hiệu Về Các Chỉ Số Siêu âm Thai Và Chỉ Số Siêu âm Thai
-
Ý Nghĩa Của Các Chỉ Số Thai Nhi Trong Siêu âm
-
Các Chỉ Số Thai Nhi Và Những điều Mẹ Cần Biết
-
Ý Nghĩa Các Chỉ Số Trong Siêu âm Thai
-
CÁC CHỈ SỐ TRONG KẾT QUẢ SIÊU ÂM THAI
-
Mách Mẹ Cách đọc Chỉ Số Siêu âm Thai Cực Chuẩn
-
Chỉ Số Fl Trong Siêu âm Thai Là Gì
-
Bảng Chi Tiết Chỉ Số Siêu âm Thai Theo Từng Ngày Và Từng Tuần, Mẹ ...
-
Bảng Các Chỉ Số Thai Nhi Theo Tuần Chuẩn WHO Mới Nhất - Huggies
-
Cách đọc Chỉ Số Siêu âm Thai: Mách Mẹ Bầu Chuẩn Xác Nhất - Eva
-
Các Chỉ Số Siêu âm Thai Quan Trọng Của Thai Nhi Trong Thai Kỳ
-
Các Chỉ Số Siêu âm Thai Mẹ Bầu Cần Biết | Phòng Khám Hồng Tâm
-
Bảng Chỉ Số Thai Nhi Phát Triển Theo Từng Tuần Chi Tiết Cho Mẹ