CHỈ TỒN TẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHỈ TỒN TẠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Schỉ tồn tạiexist onlychỉ tồn tạichỉ hiện hữuchỉ cóchỉ tồn tại duy nhấtonly survivechỉ tồn tạichỉ sốngjust existchỉ tồn tạichỉ hiện hữuexist solelytồn tại chỉjust survivechỉ tồn tạichỉ sống sótexists onlychỉ tồn tạichỉ hiện hữuchỉ cóchỉ tồn tại duy nhấtmerely existedonly persistssimply existchỉ tồn tạichỉ đơn giản là tồn tạiexist exclusivelychỉ tồn tạiexisted onlychỉ tồn tạichỉ hiện hữuchỉ cóchỉ tồn tại duy nhấtexisting onlychỉ tồn tạichỉ hiện hữuchỉ cóchỉ tồn tại duy nhấtexists solelytồn tại chỉjust existedchỉ tồn tạichỉ hiện hữujust existschỉ tồn tạichỉ hiện hữusurvives onlychỉ tồn tạichỉ sốngonly surviveschỉ tồn tạichỉ sốngonly survivedchỉ tồn tạichỉ sốngexisted solelytồn tại chỉjust existingchỉ tồn tạichỉ hiện hữusimply existschỉ tồn tạichỉ đơn giản là tồn tại
Ví dụ về việc sử dụng Chỉ tồn tại trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
chỉ có thể tồn tạican only existcan only survivekhông chỉ tồn tạinot only survivenot only existsnó chỉ tồn tạiit exists onlychỉ tồn tại khionly exists whenchỉ để tồn tạijust to survivechúng chỉ tồn tạithey only existsẽ chỉ tồn tạiwill only existchỉ đơn giản là không tồn tạisimply do not existsimply does not existTừng chữ dịch
chỉtrạng từonlyjustsimplysolelymerelytồnđộng từexistsurvivetồndanh từsurvivalexistenceconservationtạigiới từinat STừ đồng nghĩa của Chỉ tồn tại
chỉ hiện hữu chỉ sống sót chỉ tốn khoảngchỉ tồn tại khiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chỉ tồn tại English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tồn Tại Bằng Tiếng Anh
-
"Tồn Tại" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
TỒN TẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tồn Tại Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tồn Tại' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Tồn Tại Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'tồn Tại' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
ĐÃ TỒN TẠI , NHƯNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Exist Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tồn Tại - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ngôn Ngữ – Wikipedia Tiếng Việt
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt
-
297+ Câu Nói Hay Về Cuộc Sống Bằng Tiếng Anh
-
Vẫn Còn Tồn Tại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tồn Tại Tiếng Anh Là Gì