Chỉ Trỏ In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "chỉ trỏ" into English
point is the translation of "chỉ trỏ" into English.
chỉ trỏ + Add translation Add chỉ trỏVietnamese-English dictionary
-
point
verbNhững ngón tay khinh miệt chỉ trỏ vào họ, nhưng họ không hề nao núng.
Fingers of scorn are pointed at them, but they don’t falter.
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "chỉ trỏ" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "chỉ trỏ" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chỉ Chỏ Tiếng Anh Là Gì
-
Top 13 Chỉ Chỏ Tiếng Anh Là Gì
-
CÙI CHỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "chỉ Trỏ" - Là Gì? - Vtudien
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chỉ Trỏ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
'cùi Chỏ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Cùi Chỏ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÙI CHỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Chỉ Trỏ - Từ điển Việt
-
Tất Cả Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Cơ Thể Người - Step Up English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc - IELTS Vietop
-
Chỉ – Wiktionary Tiếng Việt
-
Cẩn Thận! Những Cử Chỉ Sau Có Thể Khiến Bạn Bị Hiểu Nhầm đấy!