Chia động Từ "haben" - Chia động Từ Tiếng Đức
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar tieng-duc Tiếng Đan Mạch Tiếng Đức Tiếng Anh Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Phần Lan Tiếng Pháp Tiếng Ý Tiếng Hà Lan Tiếng Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Thụy Điển Tiếng Nga động từ Chia động từ Các từ điểnkeyboard_arrow_up- Tiếng Việtkeyboard_arrow_up
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Anhkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Ba Lankeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Bồ Đào Nhakeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Đan Mạchkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Đứckeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Hà Lankeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Hànkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Hy Lạpkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Hungarykeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Indonesiakeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Tiếng Na Uykeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Tiếng Ngakeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Nhậtkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Phần Lankeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Phápkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Rumanikeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Séckeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Tây Ban Nhakeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Tháikeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Thụy Điểnkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Trungkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Ýkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Trò chơi
- Đố vui
- id Bahasa Indonesia
- cn 汉语
- cs Česky
- da Dansk
- de Deutsch
- el Ελληνικά
- en English
- es Español
- fr Français
- it Italiano
- ja 日本語
- ko 한국어
- hu Magyar
- nl Nederlands
- no Norsk
- pl Polski
- pt Português
- ro Română
- ru Русский
- fi Suomi
- sv Svenska
- th ไทย
- tr Türkçe
- vi Tiếng Việt
tieng-ducChia từ "haben"
Infinitiv tieng-duc- haben
- habend
- gehabt
Chia động từ "haben"
Indikativ
Indikativ Präsens
ich habe du hast er/sie/es hat wir haben ihr habt sie/Sie habenIndikativ Präteritum
ich hatte du hattest er/sie/es hatte wir hatten ihr hattet sie/Sie hattenIndikativ Perfekt
ich habe gehabt du hast gehabt er/sie/es hat gehabt wir haben gehabt ihr habt gehabt sie/Sie haben gehabtIndikativ Plusquamperfekt
ich hatte gehabt du hattest gehabt er/sie/es hatte gehabt wir hatten gehabt ihr hattet gehabt sie/Sie hatten gehabtIndikativ Futur I
ich werde haben du wirst haben er/sie/es wird haben wir werden haben ihr werdet haben sie/Sie werden habenIndikativ Futur II
ich werde gehabt haben du wirst gehabt haben er/sie/es wird gehabt haben wir werden gehabt haben ihr werdet gehabt haben sie/Sie werden gehabt habenKonjunktiv
Konjunktiv I Präsens
ich habe du habest er/sie/es habe wir haben ihr habet sie/Sie habenKonjunktiv I Perfekt
ich habe gehabt du habest gehabt er/sie/es habe gehabt wir haben gehabt ihr habet gehabt sie/Sie haben gehabtKonjunktiv I Futur I
ich werde haben du werdest haben er/sie/es werde haben wir werden haben ihr werdet haben sie/Sie werden habenKonjunktiv I Futur II
ich werde gehabt haben du werdest gehabt haben er/sie/es werde gehabt haben wir werden gehabt haben ihr werdet gehabt haben sie/Sie werden gehabt habenKonjunktiv II Präteritum
ich hätte du hättest er/sie/es hätte wir hätten ihr hättet sie/Sie hättenKonjunktiv II Plusquamperfekt
ich hätte gehabt du hättest gehabt er/sie/es hätte gehabt wir hätten gehabt ihr hättet gehabt sie/Sie hätten gehabtKonjunktiv II Futur I
ich würde haben du würdest haben er/sie/es würde haben wir würden haben ihr würdet haben sie/Sie würden habenKonjunktiv II Futur II
ich würde gehabt haben du würdest gehabt haben er/sie/es würde gehabt haben wir würden gehabt haben ihr würdet gehabt haben sie/Sie würden gehabt habenImperativ
Imperativ
du habe; hab ihr habtPartizip
Partizip Präsens
habendPartizip Perfekt
gehabtPopular Đức verbs
Find out the most frequently used verbs in Đức.
- sein
- haben
- tun
- können
- wissen
- gehen
- müssen
- sehen
- wollen
- essen
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Tại sao phải đăng ký?
Tận hưởng trải nghiệm nâng cao!
- Truy cập tất cả các từ điển miễn phí
- Duyệt toàn bộ trang web bằng bất kỳ ngôn ngữ nào trong số 24 ngôn ngữ
- đã thêm ký tự cho công cụ dịch
Từ khóa » Cách Chia động Từ Haben Trong Tiếng đức
-
Động Từ_Bài 2: Động Từ Haben - Deutsch Duong Hoang
-
Động Từ Haben Trong Tiếng Đức
-
Hướng Dẫn Cách Chia động Từ Thì Quá Khứ Trong Tiếng Đức Chi Tiết Nhất
-
Cách Chia động Từ "haben" Trong Tiếng... - Tiếng Đức Cơ Bản
-
[Ngữ Pháp] Động Từ Haben Và Sein - Du Học Đức
-
Học Tiếng Đức - Động Từ "haben" - Das Verb "haben" - YouTube
-
Học Ngữ Pháp Tiếng Đức: Haben Và Sein
-
Cách Chia động Từ Trong Tiếng Đức - Verbkonjugation - IECS
-
Động Từ Tiếng Đức 'Haben' (để Có) Và 'Sein' (để Trở Thành) - Also See
-
Perfekt - Thì Quá Khứ Trong Tiếng Đức - Cách Chia Động Từ Trong ...
-
Tổng Hợp Cách Sử Dụng Các Loại Động Từ Tiếng Đức
-
Chia Động Từ Tiếng Đức Ở Hiện Tại - Trường HALLO
-
Ngữ Pháp Tiếng Đức : Động Từ
-
Khi Nào Sử Dụng SEIN Và Khi Nào Dùng Từ HABEN Trong Tiếng Đức?