Chia Động Từ: SWIM
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Swim
Email
| Cách chia động từ swim rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ swim ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: SWIM
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to swim | swimming | swum |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | swim | swim | swims | swim | swim | swim |
| Hiện tại tiếp diễn | am swimming | are swimming | is swimming | are swimming | are swimming | are swimming |
| Quá khứ đơn | swam | swam | swam | swam | swam | swam |
| Quá khứ tiếp diễn | was swimming | were swimming | was swimming | were swimming | were swimming | were swimming |
| Hiện tại hoàn thành | have swum | have swum | has swum | have swum | have swum | have swum |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been swimming | have been swimming | has been swimming | have been swimming | have been swimming | have been swimming |
| Quá khứ hoàn thành | had swum | had swum | had swum | had swum | had swum | had swum |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been swimming | had been swimming | had been swimming | had been swimming | had been swimming | had been swimming |
| Tương Lai | will swim | will swim | will swim | will swim | will swim | will swim |
| TL Tiếp Diễn | will be swimming | will be swimming | will be swimming | will be swimming | will be swimming | will be swimming |
| Tương Lai hoàn thành | will have swum | will have swum | will have swum | will have swum | will have swum | will have swum |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been swimming | will have been swimming | will have been swimming | will have been swimming | will have been swimming | will have been swimming |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would swim | would swim | would swim | would swim | would swim | would swim |
| Conditional Perfect | would have swum | would have swum | would have swum | would have swum | would have swum | would have swum |
| Conditional Present Progressive | would be swimming | would be swimming | would be swimming | would be swimming | would be swimming | would be swimming |
| Conditional Perfect Progressive | would have been swimming | would have been swimming | would have been swimming | would have been swimming | would have been swimming | would have been swimming |
| Present Subjunctive | swim | swim | swim | swim | swim | swim |
| Past Subjunctive | swam | swam | swam | swam | swam | swam |
| Past Perfect Subjunctive | had swum | had swum | had swum | had swum | had swum | had swum |
| Imperative | swim | Let′s swim | swim | |||
2 bình luận về “Swim”
-
dssd cho biết:
such a shit
11/02/2018 lúc 10:48 -
dssd cho biết:
no
11/02/2018 lúc 10:49
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Swim Chia Thì Quá Khứ
-
Cách Chia động Từ Swim Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) SWIM
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Swim - Leerit
-
Chia Động Từ Swim - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ "to Swim" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Động Từ Bất Qui Tắc Swim Trong Tiếng Anh
-
Chia Động Từ Swim - MarvelVietnam
-
Quá Khứ Của Từ Swim " Conjugation, Quá Khứ Của Từ Swim
-
Quá Khứ Của Từ Swim - Onfire
-
Quá Khứ Của Swim - Tuttle Compact Vietnamese Dictionary
-
Quá Khứ Của Từ Swim - Động Từ Bất Qui Tắc Swim Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Phân Từ Của Swim - TopLoigiai