Nghĩa của từ Swimming pool - Từ điển Anh - Việt tratu.soha.vn › dict › en_vn › Swimming_pool
Xem chi tiết »
In the surrounding area there is also another school, a stables and a popular swimming pool. more_vert.
Xem chi tiết »
Bản dịch của swimming pool trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt: bể bơi, hồ bơi, hồ tắm. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh swimming pool có ben tìm thấy ít nhất ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "THE SWIMMING POOL" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "THE SWIMMING POOL" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và ...
Xem chi tiết »
Strange, I've always thought you've got a swimming pool. Thật lạ là con luôn nghĩ bố có một cái bể bơi. Dành cho bạn.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'swimming pool' trong tiếng Việt. swimming pool là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
swimming pool ý nghĩa, định nghĩa, swimming pool là gì: 1. an artificial area of water for swimming, or a building containing this: 2. an artificial area…
Xem chi tiết »
swimming-pool trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng swimming-pool (có phát âm) trong tiếng ...
Xem chi tiết »
swimming-pool /'swimiɳpu:l/ nghĩa là: bể bơi... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ swimming-pool, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Hình ảnh cho thuật ngữ swimming-pool. Nội dung chính. Thông tin thuật ngữ swimming-pool tiếng Anh; Từ điển Anh Việt; Định nghĩa - ...
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ swimming-pool - swimming-pool là gì. Dịch ... Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: swimming-pool nghĩa là bể bơi. ... Phát âm : /'swimiɳpu:l/ Cách viết khác : (swimming-bath) /'swimiɳbɑ:θ/ ...
Xem chi tiết »
pool nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pool giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pool.
Xem chi tiết »
Pool là gì: / pu:l /, Danh từ: vũng nước, ao tù; vũng (máu, chất lỏng. ... ( the pools) ( số nhiều) trò đánh cá độ bóng đá (như) football pools.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Swimming Pool Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề swimming pool nghĩa tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu