Từ điển Anh Việt "swimming Pool" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"swimming pool" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm swimming pool
| Giải thích EN: A tank or artificial basin, usually of concrete, metal, or plastic, used for swimming and diving. |
| Giải thích VN: Một bể hoặc một lòng chảo nhân tạo, thường bằng bê tông, kim loại hoặc nhựa dùng để bơi, lặn. |
|
|
|
Xem thêm: swimming bath, natatorium
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh swimming pool
Từ điển WordNet
- pool that provides a facility for swimming; swimming bath, natatorium
`swimming bath' is a British term
n.
Từ khóa » Swimming Pool Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Swimming Pool - Từ điển Anh - Việt
-
SWIMMING POOL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Swimming Pool Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
THE SWIMMING POOL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Swimming Pool Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
SWIMMING POOL | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Swimming-pool Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ: Swimming-pool
-
Swimming Pool Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Swimming-pool Là Gì
-
Swimming-pool - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Swimming-pool
-
Pool Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Pool Là Gì, Nghĩa Của Từ Pool | Từ điển Anh - Việt