Chia Động Từ: TIDY
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Tidy
Email
| Cách chia động từ tidy rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ tidy ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: TIDY
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to tidy | tidying | tidied |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | tidy | tidy | tidies | tidy | tidy | tidy |
| Hiện tại tiếp diễn | am tidying | are tidying | is tidying | are tidying | are tidying | are tidying |
| Quá khứ đơn | tidied | tidied | tidied | tidied | tidied | tidied |
| Quá khứ tiếp diễn | was tidying | were tidying | was tidying | were tidying | were tidying | were tidying |
| Hiện tại hoàn thành | have tidied | have tidied | has tidied | have tidied | have tidied | have tidied |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been tidying | have been tidying | has been tidying | have been tidying | have been tidying | have been tidying |
| Quá khứ hoàn thành | had tidied | had tidied | had tidied | had tidied | had tidied | had tidied |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been tidying | had been tidying | had been tidying | had been tidying | had been tidying | had been tidying |
| Tương Lai | will tidy | will tidy | will tidy | will tidy | will tidy | will tidy |
| TL Tiếp Diễn | will be tidying | will be tidying | will be tidying | will be tidying | will be tidying | will be tidying |
| Tương Lai hoàn thành | will have tidied | will have tidied | will have tidied | will have tidied | will have tidied | will have tidied |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been tidying | will have been tidying | will have been tidying | will have been tidying | will have been tidying | will have been tidying |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would tidy | would tidy | would tidy | would tidy | would tidy | would tidy |
| Conditional Perfect | would have tidied | would have tidied | would have tidied | would have tidied | would have tidied | would have tidied |
| Conditional Present Progressive | would be tidying | would be tidying | would be tidying | would be tidying | would be tidying | would be tidying |
| Conditional Perfect Progressive | would have been tidying | would have been tidying | would have been tidying | would have been tidying | would have been tidying | would have been tidying |
| Present Subjunctive | tidy | tidy | tidy | tidy | tidy | tidy |
| Past Subjunctive | tidied | tidied | tidied | tidied | tidied | tidied |
| Past Perfect Subjunctive | had tidied | had tidied | had tidied | had tidied | had tidied | had tidied |
| Imperative | tidy | Let′s tidy | tidy | |||
1 bình luận về “Tidy”
-
Khách cho biết:
Have
17/09/2021 lúc 10:27
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Tidy Chia ở Thì Quá Khứ
-
Tidied - Tidy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chia động Từ "to Tidy" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Tidy - English Class - Lớp Học Tiếng Anh
-
Tidy Up - English Class - Lớp Học Tiếng Anh
-
Có 1 Câu Trắc Nghiệm Thôi ạ
-
1. He (not Tidy) His Room Since Last Week. 2. I (live) In Ho Chi Minh ...
-
Tidying Up Là Gì
-
You Can Go Out When Your Bedroom Is Tidy.
-
Tidy Sum Là Gì
-
Spanish Translation Of “tidy” | Collins English-Spanish Dictionary
-
GERUNDS AND INFINITIVES.rtf - 1 The Manager All The Staff...