Chia động Từ "to Blame" - Chia động Từ Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
- id Bahasa Indonesia
- cn 汉语
- cs Česky
- da Dansk
- de Deutsch
- el Ελληνικά
- en English
- es Español
- fr Français
- it Italiano
- ja 日本語
- ko 한국어
- hu Magyar
- nl Nederlands
- no Norsk
- pl Polski
- pt Português
- ro Română
- ru Русский
- fi Suomi
- sv Svenska
- th ไทย
- tr Türkçe
- vi Tiếng Việt
- Tiếng Việtkeyboard_arrow_up
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Anhkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Ba Lankeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Bồ Đào Nhakeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Đan Mạchkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Đứckeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Hà Lankeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Hànkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Hy Lạpkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Hungarykeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Indonesiakeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Tiếng Na Uykeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Tiếng Ngakeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Nhậtkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Phần Lankeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Phápkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Rumanikeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Séckeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Tây Ban Nhakeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Tháikeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Thụy Điểnkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Trungkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Ýkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tất cả trò chơi
- Word History
- Word Heist
- MonoRead
- Treo Cổ
- Đố vui
tieng-anhChia từ "to blame"
Infinitive tieng-anh- to blame
- blamed
- blamed
Chia động từ "to blame"
Indicative
Present
I blame you blame he/she/it blames we blame you blame they blamePresent continuous
I am blaming you are blaming he/she/it is blaming we are blaming you are blaming they are blamingSimple past
I blamed you blamed he/she/it blamed we blamed you blamed they blamedPast continuous
I was blaming you were blaming he/she/it was blaming we were blaming you were blaming they were blamingPresent perfect
I have blamed you have blamed he/she/it has blamed we have blamed you have blamed they have blamedPresent perfect continuous
I have been blaming you have been blaming he/she/it has been blaming we have been blaming you have been blaming they have been blamingPast perfect
I had blamed you had blamed he/she/it had blamed we had blamed you had blamed they had blamedPast perfect continuous
I had been blaming you had been blaming he/she/it had been blaming we had been blaming you had been blaming they had been blamingFuture
I will blame you will blame he/she/it will blame we will blame you will blame they will blameFuture continuous
I will be blaming you will be blaming he/she/it will be blaming we will be blaming you will be blaming they will be blamingFuture perfect
I will have blamed you will have blamed he/she/it will have blamed we will have blamed you will have blamed they will have blamedFuture perfect continuous
I will have been blaming you will have been blaming he/she/it will have been blaming we will have been blaming you will have been blaming they will have been blamingConditional
Conditional present
I would blame you would blame he/she/it would blame we would blame you would blame they would blameConditional present progressive
I would be blaming you would be blaming he/she/it would be blaming we would be blaming you would be blaming they would be blamingConditional perfect
I would have blamed you would have blamed he/she/it would have blamed we would have blamed you would have blamed they would have blamedConditional perfect progressive
I would have been blaming you would have been blaming he/she/it would have been blaming we would have been blaming you would have been blaming they would have been blamingSubjunctive
Present subjunctive
I blame you blame he/she/it blame we blame you blame they blamePast subjunctive
I blamed you blamed he/she/it blamed we blamed you blamed they blamedPast perfect subjunctive
I had blamed you had blamed he/she/it had blamed we had blamed you had blamed they had blamedImperative
Imperative
you blame we Let's blame you blameParticiple
Present participle
blamingPast participle
blamedPopular Anh verbs
Find out the most frequently used verbs in Anh.
- to be
- to have
- to do
- to say
- to love
- to eat
- to make
- to like
- to tell
- to drive
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Tại sao phải đăng ký?
Tận hưởng trải nghiệm nâng cao!
- Truy cập tất cả các từ điển miễn phí
- Duyệt toàn bộ trang web bằng bất kỳ ngôn ngữ nào trong số 24 ngôn ngữ
- đã thêm ký tự cho công cụ dịch
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Blame
-
Blame - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Chia Động Từ Blame - Thi Thử Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Blame Trong Tiếng Anh - Cách Dùng Và Bài Tập Có đáp án
-
7 Cấu Trúc Blame: [Cách Dùng, Ví Dụ&Bài Tập] Chi Tiết Mới Nhất
-
Blame - Wiktionary Tiếng Việt
-
Blame So For Doing Sth | Cộng đồng Học Sinh Việt Nam
-
(DOC) NGU PHAP | Hà Thu
-
BLAME ON OTHERS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) BE / AM / IS / ARE
-
Blame - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Blame Him: Hành Trình Tìm Lối Thoát Của Người Mẹ Khốn Khổ
-
Cấu Trúc Accuse: [Cách Dùng & Phân Biệt Với Cấu Trúc Blame]
-
Đảo Ngữ Inversion Exercises Keys - Trường THPT Nguyễn Thị Giang