Chia động Từ "to Tidy" - Chia động Từ Tiếng Anh

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp Search dictionary expand_more tieng-anh search động từ cancel Chia động từarrow_forward Ngôn ngữ Ngôn ngữ
  • Tiếng Đan Mạch
  • Tiếng Đức
  • Tiếng Anh
  • Tiếng Tây Ban Nha
  • Tiếng Phần Lan
  • Tiếng Pháp
  • Tiếng Ý
  • Tiếng Hà Lan
  • Tiếng Ba Lan
  • Tiếng Bồ Đào Nha
  • Tiếng Thụy Điển
  • Tiếng Nga
Làm thế nào để liên hợp "to tidy" trong Anh? en volume_up tidy up chevron_left Bản dịch Sự định nghĩa Từ đồng nghĩa Động từ Phát-âm Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right Liên hợp #word # (Xuất PDF)

tieng-anhChia từ "to tidy"

Infinitive tieng-anh
  • to tidy
Simple past tieng-anh
  • tidied
Past participle tieng-anh
  • tidied

Chia động từ "to tidy"

Indicative

Present

I tidy you tidy he/she/it tidies we tidy you tidy they tidy

Present continuous

I am tidying you are tidying he/she/it is tidying we are tidying you are tidying they are tidying

Simple past

I tidied you tidied he/she/it tidied we tidied you tidied they tidied

Past continuous

I was tidying you were tidying he/she/it was tidying we were tidying you were tidying they were tidying

Present perfect

I have tidied you have tidied he/she/it has tidied we have tidied you have tidied they have tidied

Present perfect continuous

I have been tidying you have been tidying he/she/it has been tidying we have been tidying you have been tidying they have been tidying

Past perfect

I had tidied you had tidied he/she/it had tidied we had tidied you had tidied they had tidied

Past perfect continuous

I had been tidying you had been tidying he/she/it had been tidying we had been tidying you had been tidying they had been tidying

Future

I will tidy you will tidy he/she/it will tidy we will tidy you will tidy they will tidy

Future continuous

I will be tidying you will be tidying he/she/it will be tidying we will be tidying you will be tidying they will be tidying

Future perfect

I will have tidied you will have tidied he/she/it will have tidied we will have tidied you will have tidied they will have tidied

Future perfect continuous

I will have been tidying you will have been tidying he/she/it will have been tidying we will have been tidying you will have been tidying they will have been tidying

Conditional

Conditional present

I would tidy you would tidy he/she/it would tidy we would tidy you would tidy they would tidy

Conditional present progressive

I would be tidying you would be tidying he/she/it would be tidying we would be tidying you would be tidying they would be tidying

Conditional perfect

I would have tidied you would have tidied he/she/it would have tidied we would have tidied you would have tidied they would have tidied

Conditional perfect progressive

I would have been tidying you would have been tidying he/she/it would have been tidying we would have been tidying you would have been tidying they would have been tidying

Subjunctive

Present subjunctive

I tidy you tidy he/she/it tidy we tidy you tidy they tidy

Past subjunctive

I tidied you tidied he/she/it tidied we tidied you tidied they tidied

Past perfect subjunctive

I had tidied you had tidied he/she/it had tidied we had tidied you had tidied they had tidied

Imperative

Imperative

you tidy we Let´s tidy you tidy

Participle

Present participle

tidying

Past participle

tidied

Popular Anh verbs

Find out the most frequently used verbs in Anh.

  • to be
  • to have
  • to do
  • to say
  • to love
  • to eat
  • to make
  • to like
  • to tell
  • to drive
Trò chơi hay Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung... Chơi Chúng tôi là ai Đội bab.la bab.la lây việc học ngôn ngữ và trải nghiệm về cuộc sống ở nước ngoài làm trọng tâm. Biết thêm về công việc của chúng tôi tại đây! Tìm hiểu thêm Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Tidy V3 Là Gì