Tidy | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
tidy
adjective /ˈtaidi/ comparative tidier | superlative tidiest Add to word list Add to word list ● (opposite untidy) in good order; neat sạch sẽ, ngăn nắp a tidy room/person Her hair never looks tidy. ● fairly big khá lớn, khá to a tidy sum of money.tidy
verb past tense, past participle tidied ● (sometimes with up, away etc) to put in good order; to make neat làm cho ngăn nắp He tidied (away) his papers She was tidying the room (up) when her mother arrived.Xem thêm
tidily tidiness(Bản dịch của tidy từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của tidy
tidy We spent five hours debating a range of narrow amendments, and at the conclusion of the debate we were discussing a tidying amendment. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The grammatical system will go on tidying itself up in small ways. Từ Cambridge English Corpus The two views are then combined and the image is tidied up electronically. Từ Cambridge English Corpus The typography was revamped, under the influence of art nouveau, and the page layout was tidied up, with a rule down the centre to separate the two columns. Từ Cambridge English Corpus Goodness only knows, the environment needs tidying up and protecting for the future. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The subsection is aimed at tidying up the law as a prelude to consolidation. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Is this not merely a tidying operation with no effect on the outcome of cases? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The main anomaly is that money paid in lieu of tax out of goodwill has been tidied up and tax is being paid. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A2,A2Bản dịch của tidy
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 整齊的, 整潔的,有條理的, 大的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 整齐的, 整洁的,有条理的, 大的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha ordenado, aseado, ordenar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha organizado, arrumado, arrumar… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý नीटनेटके / व्यवस्थित, व्यवस्थित / नीट लावणे… Xem thêm 片付いている, 整然とした, (~を)片付ける… Xem thêm düzenli, tertipli, derli toplu… Xem thêm bien rangé/-ée, en ordre, soigné/-ée… Xem thêm endreçat, ordenat, endreçar… Xem thêm netjes, aardig, opruimen… Xem thêm எல்லாவற்றையும் சரியான இடத்தில் ஆர்டர் செய்து ஏற்பாடு செய்திருத்தல் அல்லது இது போன்ற விஷயங்களை வைத்திருக்க விரும்புவது, ஒரு இடம் அல்லது விஷயங்களை நேர்த்தியாகவும் ஒரு தொகுப்பு செய்ய… Xem thêm सुव्यवस्थित, (किसी स्थान या कुछ चीज़ों के संग्रह को) व्यवस्थित करना… Xem thêm સુઘડ, વ્યવસ્થિત, વ્યવસ્થિત કરવું… Xem thêm ryddelig, ordentlig, pæn… Xem thêm prydlig, proper, nätt… Xem thêm kemas, lumayan, mengemas… Xem thêm ordentlich, in Ordnung bringen… Xem thêm ryddig, rydde, ordentlig… Xem thêm سلیقہ کا, باترتیب, ترتیب سے رکھنا… Xem thêm охайний, акуратний, значний… Xem thêm опрятный, приводить в порядок… Xem thêm చక్కగా/సరిగ్గా సదిరి ఉండడం, సర్దడం… Xem thêm مُرَتَّب, يُرَتِّب… Xem thêm গোছালো / ফিটফাট / পরিপাটি, গুছিয়ে রাখা… Xem thêm uklizený, upravený, pořádný… Xem thêm rapi, besar, merapikan… Xem thêm ที่เป็นระเบียบ, ใหญ่พอควร, จัดให้เรียบร้อย… Xem thêm schludny, uporządkowany, porządny… Xem thêm 깔끔한, 정리하다… Xem thêm ordinato, mettere in ordine, riordinare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Xem định nghĩa của tidy trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
tide tidily tidiness tidings tidy tie tie (someone) down tie in tier {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}}Từ của Ngày
pseudonym
UK /ˈsjuː.də.nɪm/ US /ˈsuː.də.nɪm/a name someone uses instead of their real name, especially on a written work
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Hidden in plain sight: words and phrases connected with hiding
May 01, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
kitschen April 29, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD AdjectiveVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add tidy to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm tidy vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Thêm {{name}} Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Tidy V3 Là Gì
-
Tidied - Tidy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tidy - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Chia động Từ "to Tidy" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Tidy V3 Là Gì - Top Công Ty, địa điểm, Shop, Dịch Vụ Tại Bình Dương
-
Ý Nghĩa Của Tidied Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Past Tense Of Tidy, Past Participle Of Tidy, V1 V2 V3 V4 V5 Form Of ...
-
Tidy Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Tidy Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Tidy Up Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Tidy«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Tidy Là Gì - Trái Nghĩa Của Tidy - Thienmaonline
-
Tidy Up - English Class - Lớp Học Tiếng Anh
-
Viết Lại Câu They Keep This Room Tidy All The Time.